Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[IRE Women's League-] Wexford Youths (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 7 | 5 | 16.7% |
[IRE Women's League-] Sligo Rovers (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | 2 | 0.0% |
Wexford Youths (w) |
Chủ - Khách |
---|
Sligo Rovers (W)Wexford Youths (W) |
Wexford Youths (W)Sligo Rovers (W) |
Wexford Youths (W)Sligo Rovers (W) |
Sligo Rovers (W)Wexford Youths (W) |
Wexford Youths (W)Sligo Rovers (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Irish WNU | 02-09-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 2 | T | ||||||||
Irish WNU | 11-03-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | T | ||||||||
Irish WNU | 15-10-22 | 5 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
Irish WNU | 04-06-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 11.00 | 6.80 | 1.13 | B | 0.80 | -2.25 | 0.96 | B | X |
Irish WNU | 23-04-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Wexford Youths (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Irish WNU | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 20-04-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
Irish WNU | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.24 | 4.85 | 7.30 | B | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | X |
INT CF | 23-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
Irish WNU | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | H | ||||||||
Irish WNU | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | B | ||||||||
Irish WNU | 11-11-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 5 - 6 | B | ||||||||
Irish WNU | 04-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
Irish WNU | 21-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
Irish WNU | 14-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Sligo Rovers (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Irish WNU | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
INT CF | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
Irish WNU | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | |||||||||
Irish WNU | 30-03-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
INT CF | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
Irish WNU | 09-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
Irish WNU | 11-11-23 | 6 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
Irish WNU | 04-11-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
Irish WNU | 18-10-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 8 | |||||||||
IRD WC | 14-10-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wexford Youths (w) |
Wexford Youths (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|