[BRA Campeonato Paulista Youth-] Marilia (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 7 | 33.3% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Gremio Prudente SP (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 16 | 83.3% |
Marilia (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Gremio Prudente SP (Youth)Marilia (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 03-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Marilia (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 31-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BRA CPY | 24-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | T | ||||||||
BRA CPY | 17-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 1 | H | ||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 4 - 5 | B | ||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | T | ||||||||
BRA CPY | 12-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 6 | T | ||||||||
CSP YC | 12-01-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 9 - 5 | 1.52 | 3.60 | 4.70 | B | 0.98 | 1 | 0.72 | B | T |
CSP YC | 10-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 9.70 | 6.50 | 1.12 | H | 0.80 | -2.25 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Gremio Prudente SP (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 31-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 12 | |||||||||
BRA CPY | 24-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 17-05-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
CSP YC | 15-01-15 | 5 - 1 (3 - 1) | 2 - 4 | 1.35 | 4.80 | 5.80 | 0.77 | 1.25 | 0.99 | T | ||
CSP YC | 11-01-15 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | 4.20 | 4.20 | 1.55 | 0.75 | -1 | 1.01 | X | ||
CSP YC | 07-01-15 | 3 - 1 (2 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Marilia (Youth) |
Marilia (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|