Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[UGA Premier League-13] Defense forces |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 7 | 6 | 16 | 23 | 39 | 27 | 13 | 24.1% |
14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 16 | 17 | 13 | 28.6% |
15 | 3 | 1 | 11 | 10 | 23 | 10 | 10 | 20.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | 50.0% |
[UGA Premier League-3] SC Villa |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 16 | 9 | 4 | 40 | 21 | 57 | 3 | 55.2% |
15 | 10 | 2 | 3 | 26 | 13 | 32 | 4 | 66.7% |
14 | 6 | 7 | 1 | 14 | 8 | 25 | 3 | 42.9% |
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 9 | 33.3% |
Defense forces |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UPL | 02-01-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
UPL | 16-05-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
UPL | 11-12-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
UPL | 06-02-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
UPL | 08-01-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
UPL | 18-06-21 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
UPL | 27-02-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 12 | T | ||||||||
UPL | 05-05-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
UPL | 14-10-17 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | B |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Defense forces |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UPL | 02-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
UPL | 26-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
UPL | 16-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | H | ||||||||
UPL | 05-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
UPL | 12-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
UPL | 09-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | T | ||||||||
UPL | 27-02-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
UPL | 13-02-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 6 | H | ||||||||
UPL | 06-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
UPL | 03-02-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 7 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SC Villa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UPL | 01-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 10 | |||||||||
UPL | 25-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
UPL | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
UPL | 09-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
UPL | 04-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 5 | |||||||||
UPL | 30-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
UPL | 15-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | |||||||||
UPL | 09-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | |||||||||
Uganda C | 03-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
UPL | 09-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Defense forces |
Defense forces |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|