Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[URU Women's League -] CA Penarol (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 4 | 13 | 66.7% |
[URU Women's League -] Liverpool Montevideo (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 9 | 9 | 33.3% |
CA Penarol (w) |
Chủ - Khách |
---|
CA Penarol (W)Liverpool Montevideo (W) |
CA Penarol (W)Liverpool Montevideo (W) |
Liverpool Montevideo (W)CA Penarol (W) |
Liverpool Montevideo (W)CA Penarol (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU WL | 13-08-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 12 - 2 | T | ||||||||
URU WL | 23-10-22 | 4 - 0 (3 - 0) | 10 - 1 | T | ||||||||
URU WL | 07-08-22 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 7 | T | ||||||||
URU WL | 31-10-21 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 9 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CA Penarol (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU WL | 10-12-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | T | ||||||||
URU WL | 04-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | T | ||||||||
URU WL | 20-08-23 | 5 - 1 (2 - 1) | 14 - 3 | T | ||||||||
URU WL | 13-08-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 12 - 2 | T | ||||||||
URU WL | 23-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | B | ||||||||
URU WL | 09-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
URU WL | 11-06-23 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 5 | T | ||||||||
URU WL | 07-05-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
URU WL | 30-04-23 | 2 - 2 (2 - 2) | 4 - 2 | H | ||||||||
URU WL | 23-04-23 | 0 - 10 (0 - 7) | 1 - 9 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Liverpool Montevideo (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU WL | 29-10-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | |||||||||
URU WL | 15-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
URU WL | 08-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 11 - 8 | |||||||||
URU WL | 01-10-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
URU WL | 24-09-23 | 0 - 5 (0 - 4) | 4 - 3 | |||||||||
URU WL | 17-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
URU WL | 10-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
URU WL | 19-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | |||||||||
URU WL | 13-08-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 12 - 2 | T | ||||||||
URU WL | 06-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CA Penarol (w) |
CA Penarol (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|