[MW Premier League-] Moyale Barracks |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 | 16.7% |
[MW Premier League-] Silver Strikers |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 4 | 12 | 50.0% |
Moyale Barracks |
Chủ - Khách |
---|
Moyale BarracksSilver Strikers |
Moyale BarracksSilver Strikers |
Silver StrikersMoyale Barracks |
Moyale BarracksSilver Strikers |
Moyale BarracksSilver Strikers |
Moyale BarracksSilver Strikers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 02-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
MPRE CC | 23-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | H | ||||||||
MPRE L | 18-06-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | H | ||||||||
MPRE L | 27-10-19 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
MPRE L | 12-05-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | H | ||||||||
MPRE L | 11-12-16 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Moyale Barracks |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 24-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 1 | H | ||||||||
MPRE L | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
MPRE L | 29-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
MPRE L | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | H | ||||||||
MPRE L | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | H | ||||||||
MPRE L | 14-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 9 - 4 | B | ||||||||
MPRE L | 11-10-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | B | ||||||||
MPRE L | 08-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
MPRE L | 02-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
MPRE CC | 23-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 6 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Silver Strikers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 21-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
MPRE L | 18-07-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
MPRE L | 14-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
MPRE CC | 07-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
MPRE L | 30-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
MPRE L | 24-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | |||||||||
MPRE L | 02-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
MPRE L | 25-05-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 10 - 0 | |||||||||
MPRE L | 19-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
MPRE L | 12-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Moyale Barracks |
Moyale Barracks |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 5 | 4 | 7 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 2 | 5 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|