Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[MAU Ligue 1-9] Chemal FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 6 | 10 | 10 | 26 | 27 | 28 | 9 | 23.1% |
13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 10 | 16 | 9 | 30.8% |
13 | 2 | 6 | 5 | 14 | 17 | 12 | 12 | 15.4% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 16.7% |
[MAU Ligue 1-1] F.C. Nouadhibou |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 20 | 3 | 1 | 44 | 11 | 63 | 1 | 83.3% |
11 | 10 | 1 | 0 | 19 | 3 | 31 | 2 | 90.9% |
13 | 10 | 2 | 1 | 25 | 8 | 32 | 1 | 76.9% |
6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 8 | 15 | 83.3% |
Chemal FC |
Chủ - Khách |
---|
Chemal FCF.C. Nouadhibou |
Chemal FCF.C. Nouadhibou |
F.C. NouadhibouChemal FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Mauritania Cup | 25-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | B | ||||||||
MAU D1 | 05-03-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | B | ||||||||
MAU D1 | 28-10-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 6 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Chemal FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAU D1 | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
MAU D1 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | H | ||||||||
MAU D1 | 08-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
MAU D1 | 30-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | B | ||||||||
MAU D1 | 11-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | H | ||||||||
MAU D1 | 02-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
MAU D1 | 17-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
MAU D1 | 31-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | B | ||||||||
MAU D1 | 23-12-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
MAU D1 | 17-12-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
F.C. Nouadhibou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAU D1 | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
MAU D1 | 17-04-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 1 - 1 | |||||||||
MAU D1 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 1 | |||||||||
MAU D1 | 07-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 1 | |||||||||
MAU D1 | 30-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
MAU D1 | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
MAU D1 | 07-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
CAF CL | 02-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 12 - 0 | 1.27 | 4.85 | 9.50 | 0.98 | 1.5 | 0.90 | T | ||
CAF CL | 24-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | |||||||||
MAU D1 | 18-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Chemal FC |
Chemal FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|