[AUS VIC League 1-] South Springvale SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 5 | 12 | 50.0% |
[AUS VIC League 1-] Gippsland United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 10 | 5 | 16.7% |
South Springvale SC |
Chủ - Khách |
---|
South Springvale SCGippsland United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AVSL1 | 08-07-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
South Springvale SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AVSL1 | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 8 | 3.55 | 3.55 | 1.71 | T | 0.78 | -0.75 | 0.92 | T | X |
AVSL1 | 20-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
A FFA Cup | 12-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 12 - 6 | H | ||||||||
AVSL1 | 26-08-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | 2.88 | 3.60 | 1.90 | H | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | T |
AVSL1 | 22-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.33 | 4.35 | 5.90 | H | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | X |
AVSL1 | 15-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
AVSL1 | 08-07-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | H | ||||||||
AVSL1 | 30-06-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | 3.45 | 3.70 | 1.78 | H | 0.83 | -0.75 | 0.99 | B | X |
AVSL1 | 10-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | 2.27 | 3.40 | 2.58 | B | 0.76 | 0 | 1.00 | B | X |
AVSL1 | 27-05-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%
Gippsland United |
Chủ - Khách |
---|
StrathmoreGippsland United |
Old Scotch SCGippsland United |
FC Melbourne SrbijaGippsland United |
South Springvale SCGippsland United |
CollingwoodGippsland United |
MorningtonGippsland United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
A FFA Cup | 27-03-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.52 | 3.80 | 2.17 | 0.81 | -0.25 | 1.01 | T | ||
AVSL1 | 26-08-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
AVSL1 | 12-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
AVSL1 | 08-07-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | H | ||||||||
AVSL1 | 13-05-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
AVSL1 | 06-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 0 |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
South Springvale SC |
South Springvale SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|