Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SAN Campionato di Calcio-2] SP La Fiorita |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 25 | 2 | 3 | 71 | 18 | 77 | 2 | 83.3% |
15 | 14 | 0 | 1 | 36 | 8 | 42 | 1 | 93.3% |
15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 10 | 35 | 2 | 73.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 13 | 66.7% |
[SAN Campionato di Calcio-4] SP Cosmos |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 18 | 6 | 6 | 78 | 28 | 60 | 4 | 60.0% |
15 | 10 | 4 | 1 | 46 | 13 | 34 | 3 | 66.7% |
15 | 8 | 2 | 5 | 32 | 15 | 26 | 5 | 53.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 4 | 8 | 33.3% |
SP La Fiorita |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 17-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
SAN L | 21-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SAN L | 20-05-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 3 | B | ||||||||
SAN L | 11-02-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
SAN L | 01-10-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SAN L | 29-01-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SAN L | 02-10-21 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SAN L | 27-02-21 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
SMA CUP | 10-12-19 | 5 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
SAN L | 10-11-18 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SP La Fiorita |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 12 | T | ||||||||
SAN L | 04-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 0 | B | ||||||||
SAN L | 01-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
SAN L | 28-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | T | ||||||||
SAN L | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SAN L | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SAN L | 07-04-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | T | ||||||||
SMA CUP | 03-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
SAN L | 16-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SAN L | 13-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 0 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SP Cosmos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
SAN L | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
SAN L | 30-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
SAN L | 27-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 4 | |||||||||
SAN L | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
SAN L | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SAN L | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SAN L | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SAN L | 12-03-24 | 6 - 2 (4 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
SAN L | 09-03-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SP La Fiorita |
SP La Fiorita |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|