[USL2-] Minneapolis City SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | 7 | 33.3% |
[USL2-] RKC Third Coast |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 24 | 10 | 13 | 66.7% |
Minneapolis City SC |
Chủ - Khách |
---|
RKC Third CoastMinneapolis City SC |
Minneapolis City SCRKC Third Coast |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 16-07-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 20-05-23 | 3 - 5 (2 - 4) | 5 - 7 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Minneapolis City SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 23-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.22 | 3.75 | 2.31 | B | 0.81 | 0 | 0.89 | B | X |
USA-ULT | 19-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 16-07-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 14-07-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 7 | 2.96 | 3.75 | 1.83 | T | 0.87 | -0.5 | 0.83 | T | X |
USA-ULT | 09-07-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 6 | 1.29 | 5.20 | 6.30 | T | 0.83 | 1.5 | 0.93 | T | X |
USA-ULT | 07-07-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 02-07-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 29-06-23 | 1 - 3 (0 - 2) | - | 5.10 | 4.65 | 1.35 | B | 0.92 | -1.25 | 0.78 | B | T |
USA-ULT | 19-06-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 2.39 | 3.80 | 2.28 | B | 0.93 | 0 | 0.83 | B | X |
USA-ULT | 10-06-23 | 1 - 5 (0 - 3) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%
RKC Third Coast |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 25-05-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
USA-ULT | 22-07-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 16-07-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 13-07-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 9 | |||||||||
USA-ULT | 09-07-23 | 6 - 2 (4 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
USA-ULT | 06-07-23 | 6 - 1 (5 - 1) | 5 - 4 | 1.74 | 3.80 | 3.20 | 0.94 | 0.75 | 0.76 | T | ||
USA-ULT | 25-06-23 | 2 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 23-06-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 18-06-23 | 1 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 17-06-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Minneapolis City SC |
Minneapolis City SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA-ULT | 02-06-2024 | Khách | Rochester FC | 3 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA-ULT | 02-06-2024 | Chủ | St. Croix SC | 3 ngày |