Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR 3.Divisjon-] Djerv 1919 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 6 | 9 | 50.0% |
[NOR 3.Divisjon-] Bjarg |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | 13 | 66.7% |
Djerv 1919 |
Chủ - Khách |
---|
Djerv 1919Bjarg |
BjargDjerv 1919 |
BjargDjerv 1919 |
Djerv 1919Bjarg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 26-08-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 01-07-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - | 1.97 | 4.05 | 2.75 | T | 0.97 | 0.5 | 0.79 | T | T |
NOR D4 | 27-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | H | ||||||||
NOR D4 | 04-06-22 | 4 - 1 (2 - 0) | - | 2.18 | 3.95 | 2.45 | T | 0.80 | 0 | 1.02 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Djerv 1919 |
Chủ - Khách |
---|
ArdalDjerv 1919 |
Djerv 1919Sandvikens |
FordeDjerv 1919 |
Djerv 1919Hou Ge Xinte B team |
FanaDjerv 1919 |
Djerv 1919Floro |
Os Turn FotballDjerv 1919 |
Stord ILDjerv 1919 |
Djerv 1919Stord IL |
Djerv 1919Eiger |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 25-05-24 | 0 - 6 (0 - 2) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 16-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 11-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 06-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
NOR D4 | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 13-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
NORC | 10-04-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 06-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 29-10-23 | 5 - 1 (2 - 1) | 12 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bjarg |
Chủ - Khách |
---|
BjargAsane Fotball B |
froyaBjarg |
BjargSandvikens |
BjargAskoy FK |
Hou Ge Xinte B teamBjarg |
BjargAsane Fotball |
BjargArdal |
FloroBjarg |
SandvikensBjarg |
BjargForde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 25-05-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | |||||||||
NOR D4 | 16-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 27-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
NORC | 24-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
NOR D4 | 20-04-24 | 5 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
NORC | 10-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 2 - 3 | 1.92 | 3.95 | 2.88 | 0.92 | 0.5 | 0.84 | T | ||
NOR D4 | 06-04-24 | 3 - 4 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Djerv 1919 |
Djerv 1919 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 3 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|