So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.98
0.94
2.5
0.92
2.17
3.55
3.25
Live
0.81
0.25
1.06
1.03
2.5
0.84
2.09
3.30
3.70
Run
7.69
0.25
0.01
6.66
0.5
0.03
21.00
1.01
21.00
BET365Sớm
0.88
0.25
0.98
0.98
2.5
0.88
2.15
3.40
3.25
Live
0.82
0.25
1.02
1.02
2.5
0.82
2.20
3.30
3.30
Run
0.57
0
1.45
9.50
0.5
0.05
21.00
1.02
26.00
Mansion88Sớm
0.90
0.25
0.96
0.96
2.5
0.88
2.12
3.30
3.25
Live
0.86
0.25
1.06
0.74
2.25
1.19
2.25
3.20
3.10
Run
0.60
0
1.47
6.66
0.5
0.08
7.70
1.15
12.00
188betSớm
0.91
0.25
0.99
0.95
2.5
0.93
2.17
3.55
3.25
Live
0.81
0.25
1.09
1.03
2.5
0.85
2.11
3.30
3.55
Run
8.33
0.25
0.02
7.14
0.5
0.04
21.00
1.01
21.00
SbobetSớm
0.95
0.25
0.95
1.03
2.5
0.85
2.16
3.20
3.07
Live
0.87
0.25
1.05
1.07
2.5
0.83
2.14
3.24
3.28
Run
0.59
0
1.49
10.00
0.5
0.02
19.50
1.01
25.00

Bên nào sẽ thắng?

Cremonese
ChủHòaKhách
Venezia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CremoneseSo Sánh Sức MạnhVenezia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie B-] Cremonese
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211371150.0%
[ITA Serie B-] Venezia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021081266.7%

Thành tích đối đầu

Cremonese            
Chủ - Khách
VeneziaCremonese
CremoneseVenezia
VeneziaCremonese
CremoneseVenezia
CremoneseVenezia
VeneziaCremonese
VeneziaCremonese
CremoneseVenezia
CremoneseVenezia
VeneziaCremonese
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ITA D226-04-242 - 1
(0 - 1)
5 - 32.333.552.71B1.070.250.81BT
ITA D209-12-231 - 0
(0 - 0)
3 - 62.033.503.35T1.030.50.85TX
ITA D209-02-213 - 1
(1 - 0)
3 - 92.252.903.45B0.920.250.96BT
ITA D217-10-200 - 0
(0 - 0)
5 - 72.083.303.40H0.820.251.06TX
ITA D218-01-200 - 0
(0 - 0)
5 - 72.213.153.05H0.950.250.93TX
ITA D224-08-191 - 2
(0 - 0)
6 - 52.533.152.71T0.8701.01TT
ITA D217-03-191 - 1
(1 - 1)
3 - 32.312.843.40H0.980.250.90TX
ITA D230-10-180 - 1
(0 - 0)
1 - 42.003.203.70B1.000.50.88BX
ITA D212-05-185 - 1
(1 - 1)
4 - 52.733.152.40T0.75-0.251.14TT
ITA D220-12-171 - 1
(0 - 0)
5 - 32.283.202.85H1.000.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Cremonese            
Chủ - Khách
CremoneseCatanzaro
CatanzaroCremonese
CremoneseCittadella
ParmaCremonese
CremonesePisa
VeneziaCremonese
CatanzaroCremonese
CremoneseTernana
BariCremonese
CremoneseFeralpisalo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ITA D225-05-244 - 1
(3 - 0)
5 - 61.654.104.30T0.820.751.06TT
ITA D221-05-242 - 2
(0 - 1)
3 - 42.873.702.32H0.84-0.251.04BT
ITA D210-05-243 - 0
(2 - 0)
3 - 61.513.954.90T0.9610.86TT
ITA D205-05-241 - 1
(0 - 1)
8 - 22.353.502.70H0.8001.08HX
ITA D201-05-242 - 1
(1 - 0)
4 - 21.813.703.90T1.040.750.84TT
ITA D226-04-242 - 1
(0 - 1)
5 - 32.333.552.71B1.070.250.81BT
ITA D220-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.883.502.24H0.87-0.251.01BX
ITA D213-04-241 - 2
(1 - 1)
4 - 31.534.255.20B0.9410.94HT
ITA D205-04-241 - 2
(0 - 1)
7 - 23.353.352.07T0.81-0.51.07TT
ITA D201-04-240 - 1
(0 - 0)
11 - 11.534.155.30B0.9610.92HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Venezia            
Chủ - Khách
VeneziaPalermo
PalermoVenezia
SpeziaVenezia
VeneziaFeralpisalo
CatanzaroVenezia
VeneziaCremonese
LeccoVenezia
VeneziaBrescia
AscoliVenezia
VeneziaA.C. Reggiana 1919
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ITA D224-05-242 - 1
(2 - 0)
4 - 52.013.803.451.010.50.87T
ITA D220-05-240 - 1
(0 - 0)
9 - 42.413.852.670.8401.04X
ITA D210-05-242 - 1
(0 - 1)
11 - 22.293.352.600.7501.07T
ITA D205-05-242 - 1
(0 - 0)
3 - 51.424.706.100.961.250.92H
ITA D201-05-243 - 2
(1 - 1)
10 - 12.983.652.130.98-0.250.90T
ITA D226-04-242 - 1
(0 - 1)
5 - 32.333.552.71B1.070.250.81BT
ITA D220-04-241 - 2
(1 - 0)
1 - 63.903.751.800.85-0.751.03T
ITA D214-04-242 - 0
(1 - 0)
9 - 31.723.704.350.930.750.95X
ITA D207-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 73.203.252.160.99-0.250.89X
ITA D201-04-242 - 3
(2 - 1)
7 - 61.573.905.301.0610.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

CremoneseSo sánh số liệuVenezia
  • 16Tổng số ghi bàn16
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%TL thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Cremonese
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
40XemXem19XemXem1XemXem20XemXem47.5%XemXem21XemXem52.5%XemXem19XemXem47.5%XemXem
20XemXem9XemXem0XemXem11XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem11XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Venezia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
40XemXem22XemXem1XemXem17XemXem55%XemXem27XemXem67.5%XemXem12XemXem30%XemXem
20XemXem13XemXem0XemXem7XemXem65%XemXem14XemXem70%XemXem5XemXem25%XemXem
20XemXem9XemXem1XemXem10XemXem45%XemXem13XemXem65%XemXem7XemXem35%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Cremonese
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
40XemXem16XemXem8XemXem16XemXem40%XemXem14XemXem35%XemXem16XemXem40%XemXem
20XemXem9XemXem1XemXem10XemXem45%XemXem8XemXem40%XemXem7XemXem35%XemXem
20XemXem7XemXem7XemXem6XemXem35%XemXem6XemXem30%XemXem9XemXem45%XemXem
6600100.0%Xem233.3%00.0%Xem
Venezia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
40XemXem18XemXem11XemXem11XemXem45%XemXem17XemXem42.5%XemXem14XemXem35%XemXem
20XemXem11XemXem2XemXem7XemXem55%XemXem10XemXem50%XemXem4XemXem20%XemXem
20XemXem7XemXem9XemXem4XemXem35%XemXem7XemXem35%XemXem10XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Cremonese
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Venezia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Cremonese
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Venezia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Cremonese
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Venezia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Cremonese
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D202-06-2024KháchVenezia3 ngày
Venezia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D202-06-2024ChủCremonese3 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cremonese
Chấn thương
Án treo giò
Venezia
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Cremonese VS Venezia ngày 31-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues