Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[URU Reserve League-] Atletico Fenix Reserve |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | 3 | 0.0% |
[URU Reserve League-] Deportivo Maldonado Reserve |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 8 | 6 | 33.3% |
Atletico Fenix Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU RL | 03-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | T | ||||||||
URU RL | 24-11-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.35 | 4.20 | 5.90 | T | 0.87 | 1.25 | 0.83 | T | T |
URU RL | 09-06-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
URU RL | 26-10-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Atletico Fenix Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU RL | 06-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
URU RL | 30-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | 2.33 | 2.93 | 2.86 | H | 1.06 | 0.25 | 0.76 | T | H |
URU RL | 22-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | B | ||||||||
URU RL | 18-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | B | ||||||||
URU RL | 11-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.00 | 3.40 | 3.05 | B | 1.00 | 0.5 | 0.82 | B | T |
URU RL | 08-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | H | ||||||||
URU RL | 01-04-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
URU RL | 25-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.07 | 3.50 | 2.61 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
URU RL | 27-11-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
URU RL | 21-11-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 14 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Deportivo Maldonado Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU RL | 06-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | |||||||||
URU RL | 02-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | 5.80 | 4.05 | 1.37 | 0.76 | -1.25 | 0.94 | T | ||
URU RL | 29-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 0 | |||||||||
URU RL | 25-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | |||||||||
URU RL | 15-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | |||||||||
URU RL | 09-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 6 | 1.90 | 3.20 | 3.25 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
URU RL | 01-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.27 | 4.80 | 6.50 | 0.84 | 1.5 | 0.86 | X | ||
URU RL | 25-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 7 | 2.08 | 3.45 | 2.63 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
URU RL | 13-11-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | |||||||||
URU RL | 07-11-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 15 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Atletico Fenix Reserve |
Atletico Fenix Reserve |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|