Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR U19-] Tiller IL U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 15 | 6 | 33.3% |
[NOR U19-] Charlottenlund U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 14 | 10 | 50.0% |
Tiller IL U19 |
Chủ - Khách |
---|
Tiller IL U19Charlottenlund U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 24-05-16 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | 1.59 | 4.70 | 3.60 | B | 0.75 | 0.75 | 1.01 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Tiller IL U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 11-10-23 | 3 - 4 (1 - 3) | 7 - 3 | B | ||||||||
NOR U19 | 20-09-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 7 | B | ||||||||
NOR U19 | 18-06-23 | 4 - 3 (1 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
NOR U19 | 07-06-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
NOR U19 | 31-05-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
NOR U19 | 23-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
NOR U19 | 08-06-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 11 | H | ||||||||
NOR U19 | 05-06-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | T | ||||||||
NOR U19 | 28-10-20 | 4 - 2 (1 - 1) | 13 - 9 | B | ||||||||
NOR U19 | 21-10-20 | 5 - 3 (1 - 2) | 1 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Charlottenlund U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 29-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
NOR U19 | 21-05-23 | 5 - 6 (1 - 5) | 14 - 3 | |||||||||
NOR U19 | 19-10-17 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
NOR U19 | 16-10-17 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
NOR U19 | 27-09-17 | 6 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
NOR U19 | 24-09-17 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | |||||||||
NOR U19 | 15-09-17 | 0 - 5 (0 - 1) | 9 - 7 | |||||||||
NOR U19 | 18-10-16 | 4 - 2 (2 - 1) | 7 - 1 | |||||||||
NOR U19 | 24-05-16 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | 1.59 | 4.70 | 3.60 | B | 0.75 | 0.75 | 1.01 | B | X |
INT CF | 03-05-16 | 3 - 4 (1 - 3) | - | 3.25 | 4.45 | 1.62 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Tiller IL U19 |
Tiller IL U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|