Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ICE U19 League-] Selfoss Hamar Aegir Arborg U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | 10 | 50.0% |
[ICE U19 League-] Thor Akureyri U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 10 | 10 | 50.0% |
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19 |
Chủ - Khách |
---|
Thor Akureyri U19Selfoss Hamar Aegir Arborg U19 |
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19Thor Akureyri U19 |
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19Thor Akureyri U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE U19L | 04-09-16 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
ICE U19L | 05-09-15 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | 2.00 | 4.40 | 2.55 | T | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | T |
INT CF | 03-07-15 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 1 | 2.25 | 3.50 | 2.55 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE U19L | 26-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.86 | 4.40 | 2.59 | T | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | X |
ICE U19L | 22-04-24 | 6 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | B | ||||||||
ICE U19L | 09-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 10 - 2 | B | ||||||||
ICE U19L | 02-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 9 | 6.70 | 5.80 | 1.21 | T | 0.80 | -2 | 0.90 | T | X |
ICE U19L | 03-10-23 | 3 - 3 (1 - 1) | 5 - 13 | H | ||||||||
ICE U19L | 25-09-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 13 | 1.97 | 4.05 | 2.53 | T | 0.79 | 0.25 | 0.91 | T | H |
ICE U19L | 23-08-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 7 | 2.02 | 4.40 | 2.51 | B | 0.85 | 0.25 | 0.97 | B | X |
ICE U19L | 11-07-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 11 - 0 | T | ||||||||
ICE U19L | 26-06-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.02 | 3.90 | 2.52 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ICE U19L | 18-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Thor Akureyri U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE U19L | 12-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
ICE U19L | 24-09-23 | 1 - 6 (0 - 2) | 0 - 6 | |||||||||
ICE U19L | 27-08-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
ICE U19L | 22-07-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 6 | |||||||||
ICE U19L | 07-05-23 | 5 - 1 (4 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
ICE U19L | 23-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
ICE U19L | 11-04-23 | 6 - 2 (3 - 2) | - | |||||||||
ICE U19L | 21-08-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
ICE U19L | 19-06-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | 1.09 | 7.20 | 10.50 | 0.89 | 2.5 | 0.81 | X | ||
ICE U19L | 18-06-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.31 | 4.95 | 5.30 | 0.87 | 1.5 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19 |
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|