Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.95 -0.25 0.8 -0.95 -0.25 0.8 | -0.97 2.5 0.83 -0.97 2.5 0.83 | 3.2 3.5 2.05 3.2 3.5 2.05 |
Live | -0.95 -0.25 0.8 -0.95 -0.25 0.8 | -0.97 2.5 0.83 -0.97 2.5 0.83 | 3.2 3.5 2.05 3.2 3.5 2.05 |
HT 0:0 | 0.72 -0.25 -0.93 0.7 -0.25 -0.91 | -0.95 1.25 0.75 -0.93 1.25 0.72 | 4 2.3 2.6 3.75 2.3 2.62 |
71 0:1 | 0.55 -0.25 -0.73 -0.95 0 0.75 | 1 0.5 0.8 -0.95 1.5 0.75 | 6 1.66 3.4 34 5 1.16 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Coquimbo Unido4-4-1-14-3-3Universidad de Chile
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Coquimbo Unido Sự kiện chính Universidad de Chile
0
Phút
1
85'
Federico Mateos
Maximiliano Guerrero
84'
Gabriel Castellón
Ignacio Jara
Jonathan Bauman
82'
alejandro azocar
Bruno Leonel Cabrera
78'
72'
Cristian Palacios
Dylan Alejandro Escobar Álvarez
Cristopher Barrera
67'
B. Chandía
Juan Cornejo
67'
60'
Ignacio Vásquez
Matías Sepúlveda
60'
Cristian Palacios
Nicolás Guerra
45'
Antonio Diaz
Marcelo Ariel Morales Suárez
45'
Lucas Assadi
Emmanuel Ojeda
Juan Cornejo
39'
Bruno Leonel Cabrera
21'
15'
Marcelo Ariel Morales Suárez
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 10Sút không trúng2
- 34Tấn công nguy hiểm62
- 77Tấn công116
- 33TL kiểm soát bóng67
- 0Thẻ đỏ0
- 6Góc4
- 2Thẻ vàng2
- 3Sút trúng3
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 8 | 10 | Bàn thắng | 21 |
6 | Bàn thua | 0 | 11 | Bàn thua | 6 |
8.00 | Phạt góc | 5.00 | 6.40 | Phạt góc | 5.00 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 2 |
Coquimbo UnidoTỷ lệ ghi bàn thắngUniversidad de Chile
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 4
- 10
- 22
- 5
- 4
- 15
- 11
- 8
- 15
- 5
- 4
- 0
- 11
- 23
- 4
- 10
- 7
- 0
- 19
- 23