So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
0.5
0.86
1.05
2.25
0.81
2.02
3.25
3.60
Live
0.97
0.5
0.92
1.11
2.25
0.77
1.94
3.35
3.75
Run
7.69
0.25
0.01
3.70
3.5
0.15
1.04
10.00
36.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.85
1.05
2.25
0.80
1.95
3.20
3.80
Live
0.93
0.5
0.93
1.03
2.25
0.83
1.83
3.50
4.10
Run
0.72
0
1.15
7.00
3.5
0.09
1.00
29.00
501.00
Mansion88Sớm
1.00
0.5
0.88
1.05
2.25
0.81
2.00
3.15
3.80
Live
0.93
0.5
0.99
1.08
2.25
0.82
1.95
3.30
4.30
Run
0.63
0
1.38
3.57
3.5
0.19
1.09
5.80
82.00
188betSớm
1.03
0.5
0.87
1.06
2.25
0.82
2.02
3.25
3.60
Live
0.98
0.5
0.94
1.08
2.25
0.81
1.93
3.35
3.80
Run
0.53
0
1.58
3.70
3.5
0.17
1.04
10.00
36.00
SbobetSớm
1.02
0.5
0.88
1.08
2.25
0.80
2.02
3.06
3.59
Live
1.00
0.5
0.92
1.11
2.25
0.80
2.00
3.22
3.99
Run
0.64
0
1.38
4.00
3.5
0.17
1.05
7.60
200.00

Bên nào sẽ thắng?

Mito Hollyhock
ChủHòaKhách
Thespa Kusatsu Gunma
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mito HollyhockSo Sánh Sức MạnhThespa Kusatsu Gunma
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-] Mito Hollyhock
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622289833.3%
[JPN J2-] Thespa Kusatsu Gunma
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114710416.7%

Thành tích đối đầu

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Thespa KusatsuMito Hollyhock
Mito HollyhockThespa Kusatsu
Thespa KusatsuMito Hollyhock
Mito HollyhockThespa Kusatsu
Thespa KusatsuMito Hollyhock
Mito HollyhockThespa Kusatsu
Mito HollyhockThespa Kusatsu
Thespa KusatsuMito Hollyhock
Mito HollyhockThespa Kusatsu
Thespa KusatsuMito Hollyhock
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D207-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 72.823.052.52H1.0500.83HX
JPN D222-10-231 - 2
(1 - 1)
3 - 42.163.503.00B0.920.250.96BT
JPN D217-05-232 - 1
(0 - 1)
2 - 32.313.352.88B1.040.250.84BT
JPN D223-10-222 - 1
(0 - 0)
8 - 71.863.453.95T0.860.51.02TT
JPN D203-04-222 - 1
(1 - 0)
4 - 83.153.152.26B0.90-0.250.98BT
JPN D210-10-212 - 1
(1 - 1)
4 - 41.803.404.35T1.050.750.83TT
JE Cup09-06-210 - 3
(0 - 2)
- B
JPN D204-06-212 - 1
(1 - 0)
4 - 73.453.202.09B1.06-0.250.82BT
JPN D227-09-203 - 1
(0 - 0)
1 - 51.613.554.55T0.780.751.04TT
JPN D227-06-201 - 3
(0 - 1)
6 - 112.803.152.24T0.82-0.251.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 89%

Thành tích gần đây

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Roasso KumamotoMito Hollyhock
Mito HollyhockVegalta Sendai
V-Varen NagasakiMito Hollyhock
Mito HollyhockYokohama FC
Yokohama MarinosMito Hollyhock
Fujieda MYFCMito Hollyhock
Mito HollyhockRenofa Yamaguchi
Tokushima VortisMito Hollyhock
Mito HollyhockBlaublitz Akita
Roasso KumamotoMito Hollyhock
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D217-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 32.093.453.20T0.850.251.03TX
JPN D210-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 62.813.252.40B1.1100.78BX
JPN D203-08-241 - 2
(1 - 1)
8 - 51.534.305.10T0.9410.94TT
JPN D214-07-242 - 2
(0 - 0)
1 - 74.853.701.66H1.03-0.750.85BT
JE Cup10-07-242 - 2
(1 - 2)
12 - 61.564.054.30H1.0210.80TT
JPN D206-07-243 - 1
(2 - 0)
5 - 62.563.402.31B1.0100.81BT
JPN D229-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 62.883.152.42H1.1200.77HX
JPN D223-06-241 - 0
(0 - 0)
6 - 12.423.102.92B1.110.250.78BX
JPN D216-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 72.503.052.83T0.8201.06TX
JE Cup12-06-241 - 2
(1 - 0)
- 2.103.202.76T0.900.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thespa Kusatsu Gunma            
Chủ - Khách
Thespa KusatsuYokohama FC
Shimizu S-PulseThespa Kusatsu
Thespa KusatsuVentforet Kofu
Kagoshima UnitedThespa Kusatsu
Ehime FCThespa Kusatsu
Thespa KusatsuFujieda MYFC
Fagiano OkayamaThespa Kusatsu
Thespa KusatsuRenofa Yamaguchi
Thespa KusatsuRenofa Yamaguchi
Tochigi SCThespa Kusatsu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D217-08-241 - 2
(1 - 1)
3 - 66.003.951.510.93-10.95T
JPN D210-08-244 - 0
(3 - 0)
6 - 21.454.306.301.081.250.80T
JPN D203-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 03.553.501.950.93-0.50.95X
JPN D213-07-241 - 1
(0 - 0)
2 - 41.883.503.850.880.51.00X
JPN D207-07-240 - 4
(0 - 2)
1 - 92.063.253.100.810.251.01T
JPN D229-06-241 - 2
(1 - 0)
5 - 82.933.152.360.81-0.251.07T
JPN D222-06-241 - 0
(0 - 0)
12 - 31.543.955.701.0110.87X
JPN D216-06-240 - 1
(0 - 1)
3 - 43.553.202.060.82-0.51.06X
JE Cup12-06-241 - 1
(1 - 0)
8 - 43.553.151.820.88-0.50.82X
JPN D208-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 32.402.952.741.130.250.76H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Mito HollyhockSo sánh số liệuThespa Kusatsu Gunma
  • 12Tổng số ghi bàn9
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%TL thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Mito Hollyhock
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem10XemXem2XemXem15XemXem37%XemXem10XemXem37%XemXem16XemXem59.3%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Thespa Kusatsu Gunma
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem7XemXem4XemXem16XemXem25.9%XemXem12XemXem44.4%XemXem12XemXem44.4%XemXem
14XemXem1XemXem2XemXem11XemXem7.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Mito Hollyhock
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem13XemXem7XemXem7XemXem48.1%XemXem9XemXem33.3%XemXem12XemXem44.4%XemXem
14XemXem5XemXem5XemXem4XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Thespa Kusatsu Gunma
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem10XemXem4XemXem13XemXem37%XemXem13XemXem48.1%XemXem10XemXem37%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Mito Hollyhock
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng9117001015
Chủ36500412
Khách6520063
Thespa Kusatsu Gunma
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1214001612
Chủ8600033
Khách4800139
Chi tiết về HT/FT
Mito Hollyhock
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng321456015
Chủ111242012
Khách210214003
Thespa Kusatsu Gunma
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1111460211
Chủ001034006
Khách110112025
Thời gian ghi bàn thắng
Mito Hollyhock
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0432134215
Chủ0112014214
Khách0320120001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0422124003
Chủ0112014002
Khách0310110001
Thespa Kusatsu Gunma
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0111322233
Chủ0110120100
Khách0001202133
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0111221223
Chủ0110120100
Khách0001101123
3 trận sắp tới
Mito Hollyhock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D231-08-2024ChủEhime FC6 ngày
JPN D207-09-2024KháchJEF United Ichihara Chiba13 ngày
JPN D215-09-2024KháchTochigi SC21 ngày
Thespa Kusatsu Gunma
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D201-09-2024ChủBlaublitz Akita7 ngày
JPN D207-09-2024ChủVegalta Sendai13 ngày
JPN D214-09-2024KháchMontedio Yamagata20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mito Hollyhock
Chấn thương
Án treo giò
Thespa Kusatsu Gunma
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Mito Hollyhock VS Thespa Kusatsu Gunma ngày 25-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues