Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Esiliiga B-5] FC Kuressaare II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 13 | 3 | 11 | 48 | 53 | 42 | 5 | 48.1% |
12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 17 | 19 | 7 | 50.0% |
15 | 7 | 2 | 6 | 29 | 36 | 23 | 2 | 46.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 10 | 50.0% |
[Esiliiga B-2] Nomme JK Kalju II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 17 | 2 | 9 | 80 | 47 | 53 | 2 | 60.7% |
15 | 10 | 1 | 4 | 47 | 19 | 31 | 1 | 66.7% |
13 | 7 | 1 | 5 | 33 | 28 | 22 | 3 | 53.8% |
6 | 3 | 0 | 3 | 19 | 15 | 9 | 50.0% |
FC Kuressaare II |
Chủ - Khách |
---|
Nomme JK Kalju IIFC Kuressaare II |
FC Kuressaare IINomme JK Kalju II |
Nomme JK Kalju IIFC Kuressaare II |
FC Kuressaare IINomme JK Kalju II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 02-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
EST D3 | 21-08-23 | 4 - 3 (2 - 2) | - | T | ||||||||
EST D3 | 09-06-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
EST D3 | 27-04-23 | 5 - 4 (2 - 1) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Kuressaare II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 26-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | H | ||||||||
EST D3 | 20-04-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 7 - 8 | T | ||||||||
EST D3 | 14-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | B | ||||||||
EST D3 | 07-04-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
EST D3 | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
EST D3 | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | T | ||||||||
EST D3 | 10-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
EST D3 | 03-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
EST D3 | 12-11-23 | 1 - 6 (1 - 3) | - | B | ||||||||
EST D3 | 06-11-23 | 4 - 2 (2 - 0) | 7 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nomme JK Kalju II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 28-04-24 | 6 - 2 (3 - 2) | 10 - 7 | |||||||||
EST D3 | 20-04-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 11 - 5 | |||||||||
EST D3 | 13-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
EST D3 | 07-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | |||||||||
EST D3 | 31-03-24 | 6 - 3 (5 - 0) | - | |||||||||
EST D3 | 22-03-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | |||||||||
EST D3 | 10-03-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 6 - 6 | |||||||||
EST D3 | 04-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | |||||||||
INT CF | 28-01-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
EST D3 | 25-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Kuressaare II |
FC Kuressaare II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D3 | 12-05-2024 | Chủ | Tartu JK Maag Tammeka B | 7 ngày |
EST D3 | 19-05-2024 | Khách | Tallinna JK Legion | 14 ngày |
EST D3 | 26-05-2024 | Chủ | Laanemaa Haapsalu | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D3 | 11-05-2024 | Chủ | Tallinna JK Legion | 6 ngày |
EST D3 | 19-05-2024 | Khách | Tartu Kalev | 14 ngày |
EST D3 | 26-05-2024 | Chủ | Viljandi Tulevik | 21 ngày |