So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.98
-1.75
0.72
0.86
3.75
0.84
6.80
5.80
1.20
Run
0.28
-0.25
2.17
2.56
3.5
0.19
19.50
11.00
1.02
BET365Sớm
0.93
-1.75
0.88
0.98
3.75
0.83
9.00
7.00
1.17
Live
0.88
-1.5
0.93
0.83
3.75
0.98
5.25
5.25
1.38
Run
0.30
-0.25
2.45
4.25
3.5
0.16
81.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.28
-1.5
0.54
0.75
4
1.01
8.00
6.90
1.18
Run
0.17
-0.25
2.43
4.00
3.5
0.11
35.00
5.90
1.05
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.88
-1.75
0.84
0.71
4
1.01
6.10
5.50
1.24
Run
0.29
-0.25
2.22
2.63
3.5
0.20
19.00
11.00
1.02
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
0.84
3.75
0.92
5.50
4.90
1.30
Run
0.39
-0.25
1.69
2.27
3.5
0.30
9.20
6.10
1.13

Bên nào sẽ thắng?

Paide Linnameeskond B
ChủHòaKhách
Viimsi MRJK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paide Linnameeskond BSo Sánh Sức MạnhViimsi MRJK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Esiliiga-9] Paide Linnameeskond B
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
285122329716917.9%
142012175461014.3%
143110154310921.4%
6204914633.3%
[EST Esiliiga-2] Viimsi MRJK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
271674623355259.3%
14743322125350.0%
13931301230169.2%
632118111150.0%

Thành tích đối đầu

Paide Linnameeskond B            
Chủ - Khách
Paide Linnameeskond BViimsi MRJK
Viimsi MRJKPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BViimsi MRJK
Viimsi MRJKPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BViimsi MRJK
Viimsi MRJKPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BViimsi MRJK
Paide Linnameeskond BViimsi MRJK
Viimsi MRJKPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BViimsi MRJK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D230-05-240 - 5
(0 - 0)
1 - 9B
EST D227-04-245 - 0
(2 - 0)
7 - 11.186.208.90B0.9020.92BT
EST D205-11-233 - 1
(3 - 1)
5 - 04.204.501.51T0.94-10.88TT
EST D220-08-230 - 1
(0 - 1)
8 - 31.334.956.10T0.961.50.86TX
EST D204-06-232 - 2
(1 - 2)
6 - 1H
EST D227-04-232 - 0
(2 - 0)
4 - 11.206.107.90B0.9120.85HX
Est WT19-02-230 - 2
(0 - 1)
- B
EST D216-10-221 - 3
(0 - 1)
4 - 73.254.101.76B0.87-0.750.95BT
EST D222-08-225 - 0
(3 - 0)
4 - 3B
EST D202-05-222 - 0
(0 - 0)
5 - 51.414.655.10T0.931.250.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Paide Linnameeskond B            
Chủ - Khách
Paide Linnameeskond BFlora Tallinn II
JK Tallinna Kalev IIPaide Linnameeskond B
Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BJK Welco Elekter
Tallinna FC Ararat TTUPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BTallinna FC Levadia B
JK Tallinna Kalev IIPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BElva
Harju JK LaagriPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BFlora Tallinn II
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D217-08-242 - 4
(1 - 2)
4 - 6B
EST D211-08-243 - 0
(1 - 0)
5 - 31.804.253.05B0.800.50.96BX
EST D205-08-241 - 3
(1 - 2)
18 - 12.043.852.70T0.830.250.99TT
EST D227-07-241 - 2
(0 - 1)
1 - 55.005.101.37B0.82-1.50.94BX
EST D220-07-243 - 0
(3 - 0)
4 - 3B
EST D213-07-243 - 1
(2 - 1)
5 - 93.304.401.62T0.90-0.750.80TX
EST D207-07-243 - 5
(1 - 4)
9 - 12.704.301.94T0.82-0.50.94TT
EST D229-06-241 - 2
(0 - 1)
3 - 8B
EST D216-06-246 - 0
(3 - 0)
10 - 1B
EST D202-06-241 - 11
(0 - 3)
1 - 7B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Viimsi MRJK            
Chủ - Khách
Viimsi MRJKElva
JK Welco ElekterViimsi MRJK
Viimsi MRJKJK Tallinna Kalev II
Viimsi MRJKTallinna FC Levadia B
Viimsi MRJKHarju JK Laagri
Viimsi MRJKJK Welco Elekter
Tallinna FC Levadia BViimsi MRJK
Tallinna FC Ararat TTUViimsi MRJK
Tabasalu CharmaViimsi MRJK
Viimsi MRJKJK Tallinna Kalev II
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D217-08-242 - 1
(0 - 1)
6 - 81.285.306.600.831.50.99X
EST D210-08-241 - 3
(0 - 2)
6 - 4
EST D205-08-246 - 0
(2 - 0)
7 - 71.285.306.600.831.50.99T
EST D227-07-241 - 1
(0 - 1)
3 - 4
EST D220-07-244 - 4
(0 - 1)
6 - 4
EST D213-07-242 - 4
(2 - 3)
4 - 31.603.753.850.820.750.88T
EST D210-07-241 - 2
(1 - 0)
5 - 42.783.702.050.95-0.250.81H
EST D206-07-240 - 2
(0 - 1)
4 - 3
EST D229-06-240 - 3
(0 - 0)
4 - 1
EST D216-06-243 - 1
(2 - 0)
5 - 11.146.7010.500.972.250.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%

Paide Linnameeskond BSo sánh số liệuViimsi MRJK
  • 16Tổng số ghi bàn28
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.8
  • 36Tổng số mất bàn13
  • 3.6Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%TL thắng70.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Paide Linnameeskond B
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Viimsi MRJK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Paide Linnameeskond B
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
520340.0%Xem360.0%240.0%Xem
Viimsi MRJK
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Paide Linnameeskond B
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng43221126
Chủ1111042
Khách3211184
Viimsi MRJK
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng026121117
Chủ01412914
Khách0120023
Chi tiết về HT/FT
Paide Linnameeskond B
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310000008
Chủ100000003
Khách210000005
Viimsi MRJK
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500110202
Chủ300110102
Khách200000100
Thời gian ghi bàn thắng
Paide Linnameeskond B
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2333323305
Chủ0212112104
Khách2121211201
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1222112003
Chủ0211001003
Khách1011111000
Viimsi MRJK
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3434447999
Chủ2322123763
Khách1112324236
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3322223320
Chủ2211011310
Khách1111212010
3 trận sắp tới
Paide Linnameeskond B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D231-08-2024KháchTallinna FC Levadia B6 ngày
EST D214-09-2024ChủHarju JK Laagri20 ngày
EST D219-09-2024ChủElva25 ngày
Viimsi MRJK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D231-08-2024ChủTallinna FC Ararat TTU6 ngày
EST D215-09-2024KháchFlora Tallinn II21 ngày
EST D219-09-2024KháchHarju JK Laagri25 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Paide Linnameeskond B
Chấn thương
Án treo giò
Viimsi MRJK
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 17.9%Thắng59.3% [16]
  • [1] 3.6%Hòa25.9% [16]
  • [22] 78.6%Bại14.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.1%Thắng33.3% [9]
  • [0] 0.0%Hòa11.1% [3]
  • [12] 42.9%Bại3.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bị ghi
    97 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    3.46 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
    54 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    1.93 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bị ghi
    33
  • TB được điểm
    2.30
  • TB mất điểm
    1.22
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bị ghi
    21
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Paide Linnameeskond B VS Viimsi MRJK ngày 25-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues