So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.83
-0.75
0.98
0.82
3
0.97
3.30
4.10
1.73
Run
0.95
0
0.85
3.00
2.5
0.23
1.00
41.00
81.00

Bên nào sẽ thắng?

Elva
ChủHòaKhách
Tallinna FC Levadia B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ElvaSo Sánh Sức MạnhTallinna FC Levadia B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu41%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Esiliiga-] Elva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
614188716.7%
[EST Esiliiga-] Tallinna FC Levadia B
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131212733.3%

Thành tích đối đầu

Elva            
Chủ - Khách
ElvaTallinna FC Levadia B
Tallinna FC Levadia BElva
ElvaTallinna FC Levadia B
Tallinna FC Levadia BElva
ElvaTallinna FC Levadia B
Tallinna FC Levadia BElva
ElvaTallinna FC Levadia B
Tallinna FC Levadia BElva
Tallinna FC Levadia BElva
ElvaTallinna FC Levadia B
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D215-06-242 - 3
(2 - 2)
4 - 95.704.801.36B1.00-1.250.82BT
EST D217-03-243 - 0
(2 - 0)
4 - 4B
EST D224-09-230 - 0
(0 - 0)
2 - 73.954.201.59H1.02-0.750.80BX
EST D222-07-233 - 0
(0 - 0)
6 - 5B
EST D204-06-231 - 2
(1 - 0)
8 - 33.453.851.75B0.80-0.750.96BH
EST D213-03-235 - 1
(3 - 0)
5 - 31.753.853.45B0.960.750.80BT
EST D213-11-223 - 1
(1 - 1)
- T
EST D213-08-221 - 1
(0 - 0)
2 - 52.593.802.12H0.85-0.250.97BX
EST D208-05-223 - 1
(1 - 0)
7 - 1B
EST D203-03-223 - 4
(2 - 1)
4 - 41.883.952.98B0.880.50.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Elva            
Chủ - Khách
JK Tallinna Kalev IIElva
Tabasalu CharmaElva
ElvaHarju JK Laagri
Paide Linnameeskond BElva
ElvaTallinna FC Levadia B
JK Welco ElekterElva
Tallinna FC Ararat TTUElva
ElvaViimsi MRJK
JK Tallinna Kalev IIElva
ElvaFlora Tallinn II
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D220-07-242 - 2
(1 - 2)
6 - 2H
EST D213-07-242 - 2
(1 - 0)
5 - 42.423.752.28H0.9700.85HT
EST D206-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 3H
EST D229-06-241 - 2
(0 - 1)
3 - 8T
EST D215-06-242 - 3
(2 - 2)
4 - 95.704.801.36B1.00-1.250.82BT
EST D202-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.195.707.20H0.9220.78TX
EST D230-05-244 - 0
(2 - 0)
7 - 31.175.908.00B0.8520.85BT
EST D226-05-240 - 2
(0 - 1)
1 - 46.705.101.29B0.94-1.50.88BX
EST D218-05-244 - 0
(1 - 0)
8 - 32.124.002.51B0.980.250.84BT
EST D212-05-242 - 2
(0 - 1)
4 - 53.353.901.77H0.85-0.750.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 71%

Tallinna FC Levadia B            
Chủ - Khách
JK Welco ElekterTallinna FC Levadia B
Paide Linnameeskond BTallinna FC Levadia B
Tallinna FC Levadia BViimsi MRJK
Tallinna FC Levadia BTabasalu Charma
Tallinna FC Levadia BFlora Tallinn II
ElvaTallinna FC Levadia B
Tallinna FC Levadia BTallinna FC Ararat TTU
JK Tallinna Kalev IITallinna FC Levadia B
Tallinna FC Levadia BJK Welco Elekter
Harju JK LaagriTallinna FC Levadia B
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D220-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 112.323.902.320.9100.91X
EST D213-07-243 - 1
(2 - 1)
5 - 93.304.401.620.90-0.750.80X
EST D210-07-241 - 2
(1 - 0)
5 - 42.783.702.050.95-0.250.81H
EST D206-07-245 - 1
(3 - 0)
2 - 41.225.907.600.781.750.98T
EST D230-06-241 - 3
(1 - 1)
7 - 32.193.802.320.8000.90T
EST D215-06-242 - 3
(2 - 2)
4 - 95.704.801.36B1.00-1.250.82BT
EST D202-06-240 - 1
(0 - 0)
8 - 31.604.403.400.780.750.92X
EST D230-05-241 - 3
(0 - 2)
8 - 55.505.001.300.87-1.50.83T
EST D226-05-242 - 2
(2 - 2)
7 - 71.953.702.970.950.50.87T
EST D217-05-244 - 2
(3 - 2)
6 - 21.634.003.900.870.750.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

ElvaSo sánh số liệuTallinna FC Levadia B
  • 10Tổng số ghi bàn19
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.9
  • 20Tổng số mất bàn20
  • 2.0Trung bình mất bàn2.0
  • 10.0%TL thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Elva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
622233.3%Xem360.0%240.0%Xem
Tallinna FC Levadia B
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Elva
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
Tallinna FC Levadia B
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
522140.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Elva
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6050028
Chủ2040026
Khách4010002
Tallinna FC Levadia B
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng15331178
Chủ13111103
Khách0222075
Chi tiết về HT/FT
Elva
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000021035
Chủ000011022
Khách000010013
Tallinna FC Levadia B
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng301123003
Chủ201013000
Khách100110003
Thời gian ghi bàn thắng
Elva
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1240115304
Chủ0130114103
Khách1110001201
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1220012102
Chủ0120011101
Khách1100001001
Tallinna FC Levadia B
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4592413353
Chủ3272101122
Khách1320312231
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3551111100
Chủ2241000000
Khách1310111100
3 trận sắp tới
Elva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST CUP06-08-2024KháchTallinna Wolves3 ngày
EST D210-08-2024KháchTallinna FC Ararat TTU7 ngày
EST D217-08-2024KháchViimsi MRJK14 ngày
Tallinna FC Levadia B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D211-08-2024ChủTabasalu Charma8 ngày
EST D218-08-2024ChủJK Tallinna Kalev II15 ngày
EST D221-08-2024KháchFlora Tallinn II18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Elva
Chấn thương
Án treo giò
Tallinna FC Levadia B
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Elva VS Tallinna FC Levadia B ngày 03-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues