So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.91
1.25
0.91
0.91
3
0.89
1.38
4.50
5.70
Live
0.98
1.5
0.84
0.81
3.25
0.99
1.34
4.90
5.90
Run
5.00
0.25
0.02
4.54
2.5
0.02
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.90
1.25
0.90
0.98
3
0.83
-
-
-
Live
1.00
1.5
0.80
0.83
3.25
0.98
1.40
5.00
5.50
Run
0.45
0
1.67
7.40
2.5
0.08
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.86
1.25
0.90
0.93
3
0.83
1.38
4.50
5.80
Live
0.68
1.25
1.19
0.63
3
1.23
1.37
4.60
5.80
Run
0.51
0
1.49
6.66
2.5
0.05
1.12
5.20
27.00
188betSớm
0.92
1.25
0.92
0.98
3
0.84
1.38
4.50
5.80
Live
0.99
1.5
0.85
0.82
3.25
1.00
1.34
4.90
5.90
Run
5.26
0.25
0.03
4.76
2.5
0.03
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
-
-
-
0.90
3
0.90
1.33
4.36
6.20
Live
0.99
1.5
0.85
0.83
3.25
0.99
1.33
4.74
6.20
Run
0.46
0
1.61
5.26
2.5
0.01
1.12
6.10
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Nomme JK Kalju
ChủHòaKhách
JK Tallinna Kalev
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nomme JK KaljuSo Sánh Sức MạnhJK Tallinna Kalev
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-2] Nomme JK Kalju
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
271674612955259.3%
13922331629269.2%
14752281326350.0%
622288833.3%
[EST Premium Liiga-7] JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
287714325528725.0%
15528182817633.3%
13256142711915.4%
6213711733.3%

Thành tích đối đầu

Nomme JK Kalju            
Chủ - Khách
JK Tallinna KalevNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevNomme JK Kalju
JK Tallinna KalevNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev
Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevNomme JK Kalju
JK Tallinna KalevNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevNomme JK Kalju
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D127-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 104.503.951.55T0.79-11.03TX
EST CUP10-04-242 - 1
(1 - 0)
10 - 31.663.754.00T0.860.750.90TT
INT CF19-01-242 - 1
(1 - 0)
5 - 8B
EST D105-11-231 - 1
(1 - 1)
3 - 104.054.001.61H0.98-0.750.84BX
EST D102-07-231 - 2
(1 - 0)
5 - 11.523.855.00B0.9610.80HT
EST D102-05-231 - 2
(0 - 0)
6 - 51.404.255.80B1.001.250.82TT
EST D104-03-230 - 0
(0 - 0)
2 - 7H
EST D112-11-220 - 3
(0 - 2)
3 - 35.804.801.35T0.78-1.50.98TX
EST D106-08-226 - 0
(5 - 0)
7 - 11.185.408.30T0.801.750.90TT
EST D128-06-220 - 3
(0 - 2)
3 - 77.405.001.27T0.93-1.50.83TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Nomme JK Kalju            
Chủ - Khách
Trans NarvaNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuFC Nomme United
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuFC Kuressaare
Levadia TallinnNomme JK Kalju
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka
JK Tallinna KalevNomme JK Kalju
FC Flora TallinnNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D102-06-244 - 1
(2 - 1)
0 - 54.904.051.43B0.94-10.76BT
EST D128-05-241 - 1
(1 - 1)
6 - 61.155.809.40H0.9020.80TX
EST D122-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 32.133.502.74T0.910.250.91TX
EST D118-05-243 - 0
(2 - 0)
5 - 0T
EST D112-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 41.394.455.70H0.941.250.88TX
EST CUP08-05-243 - 1
(0 - 1)
6 - 22.243.802.45B0.7900.97BT
EST D103-05-244 - 2
(3 - 2)
5 - 11.633.953.95T0.870.750.95TT
EST D127-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 104.503.951.55T0.79-11.03TX
EST D121-04-242 - 2
(1 - 1)
5 - 42.813.452.11H0.93-0.250.89BT
EST D114-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 62.603.452.24T0.77-0.251.05TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

JK Tallinna Kalev            
Chủ - Khách
Tartu JK Maag TammekaJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn
Levadia TallinnJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevFC Nomme United
JK Tallinna KalevTrans Narva
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn
JK Tallinna KalevNomme JK Kalju
FC Nomme UnitedJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevLevadia Tallinn
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D102-06-244 - 0
(0 - 0)
10 - 72.313.302.420.8100.89T
EST D129-05-242 - 3
(1 - 3)
7 - 84.303.951.510.79-10.91T
EST D122-05-242 - 2
(0 - 1)
14 - 11.107.0014.000.962.250.86T
EST D119-05-242 - 0
(2 - 0)
6 - 81.993.453.050.990.50.83X
EST D112-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 8
EST D104-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 3
EST D101-05-240 - 3
(0 - 2)
4 - 103.803.701.700.92-0.750.90T
EST D127-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 104.503.951.55T0.79-11.03TX
EST D120-04-240 - 2
(0 - 2)
6 - 23.053.402.010.81-0.51.01X
EST D116-04-241 - 2
(0 - 0)
5 - 415.007.401.090.93-2.250.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Nomme JK KaljuSo sánh số liệuJK Tallinna Kalev
  • 18Tổng số ghi bàn10
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn18
  • 1.3Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%TL thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Nomme JK Kalju
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Nomme JK Kalju
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
JK Tallinna Kalev
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Nomme JK Kalju
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng225021210
Chủ0110152
Khách2140178
JK Tallinna Kalev
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4151086
Chủ3121044
Khách1030042
Chi tiết về HT/FT
Nomme JK Kalju
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300340001
Chủ100110000
Khách200230001
JK Tallinna Kalev
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng320002004
Chủ200001004
Khách120001000
Thời gian ghi bàn thắng
Nomme JK Kalju
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1653204215
Chủ1322202101
Khách0331002114
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1532001000
Chủ1311000000
Khách0221001000
JK Tallinna Kalev
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1322012241
Chủ0121011211
Khách1201001030
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1320011110
Chủ0120010110
Khách1200001000
3 trận sắp tới
Nomme JK Kalju
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D128-06-2024KháchTartu JK Maag Tammeka10 ngày
EST D103-07-2024ChủParnu JK Vaprus15 ngày
EST D113-07-2024KháchTrans Narva25 ngày
JK Tallinna Kalev
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D128-06-2024KháchParnu JK Vaprus10 ngày
EST D103-07-2024ChủFC Kuressaare15 ngày
EST D121-07-2024KháchPaide Linnameeskond33 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Nomme JK Kalju
Chấn thương
Án treo giò
JK Tallinna Kalev
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 59.3%Thắng25.0% [7]
  • [7] 25.9%Hòa25.0% [7]
  • [4] 14.8%Bại50.0% [14]
  • Chủ/Khách
  • [9] 33.3%Thắng7.1% [2]
  • [2] 7.4%Hòa17.9% [5]
  • [2] 7.4%Bại21.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    61 
  • Bị ghi
    29 
  • TB được điểm
    2.26 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    33 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bị ghi
    55
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.96
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    28
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 70.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 22.22% [2]
  • [1] 10.00%Hòa33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Nomme JK Kalju VS JK Tallinna Kalev ngày 18-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues