So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.95
0.25
0.87
0.87
2.5
0.93
-
-
-
Live
1.04
0.25
0.78
-
-
-
2.25
3.30
2.65
Run
4.76
0.25
0.03
4.34
6.5
0.03
20.00
9.90
1.03
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
0.98
2.75
0.83
2.20
3.40
2.80
Live
0.98
0.25
0.83
0.88
2.5
0.93
2.35
3.40
2.60
Run
0.82
0
0.97
5.60
6.5
0.11
81.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
2.13
3.25
2.78
Live
0.98
0.25
0.86
0.83
2.5
0.99
2.13
3.25
2.78
Run
0.90
0
0.90
6.25
6.5
0.05
41.00
6.80
1.05
188betSớm
0.96
0.25
0.88
0.88
2.5
0.94
-
-
-
Live
1.03
0.25
0.81
0.81
2.5
1.01
2.22
3.40
2.66
Run
4.76
0.25
0.05
4.34
6.5
0.05
20.00
9.90
1.03
SbobetSớm
0.96
0.25
0.86
0.88
2.5
0.92
2.15
3.10
2.83
Live
0.98
0.25
0.86
0.76
2.5
1.06
2.50
3.19
2.45
Run
0.85
0
0.99
0.90
5.75
0.92
10.50
6.00
1.16

Bên nào sẽ thắng?

Nomme JK Kalju
ChủHòaKhách
Paide Linnameeskond
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nomme JK KaljuSo Sánh Sức MạnhPaide Linnameeskond
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-2] Nomme JK Kalju
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
271674612955259.3%
13922331629269.2%
14752281326350.0%
660032218100.0%
[EST Premium Liiga-4] Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
271629523150459.3%
12714231322458.3%
15915291828260.0%
64111281366.7%

Thành tích đối đầu

Nomme JK Kalju            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D122-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 32.133.502.74T0.910.250.91TX
EST CUP08-05-243 - 1
(0 - 1)
6 - 22.243.802.45B0.7900.97BT
EST D114-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 62.603.452.24T0.77-0.251.05TT
EST D131-10-233 - 3
(3 - 2)
0 - 52.263.452.58H0.7801.04HT
EST D103-09-232 - 0
(1 - 0)
5 - 62.173.152.92B0.920.250.90BX
EST D127-06-230 - 0
(0 - 0)
8 - 72.273.202.74H1.010.250.75TX
EST D109-04-231 - 1
(0 - 0)
4 - 82.743.052.34H1.0600.76HX
EST D106-11-221 - 0
(0 - 0)
4 - 5B
EST D103-09-221 - 2
(1 - 0)
3 - 62.653.402.23B0.79-0.251.03BT
EST D129-05-221 - 0
(1 - 0)
3 - 93.203.551.90T0.86-0.50.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Nomme JK Kalju            
Chủ - Khách
Nomme JK KaljuFC Kuressaare
Flora Tallinn IINomme JK Kalju
JK Tallinna KalevNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuFC Eston Villa
Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka
FC Nomme UnitedNomme JK Kalju
Trans NarvaNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuParnu JK Vaprus
Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D118-08-245 - 1
(4 - 0)
10 - 51.324.806.50T0.991.50.83TT
EST CUP14-08-240 - 7
(0 - 4)
0 - 1013.507.901.05T0.90-2.50.80TT
EST D103-08-240 - 2
(0 - 0)
9 - 7T
EST CUP31-07-2411 - 1
(6 - 0)
15 - 0T
EST D127-07-243 - 0
(3 - 0)
2 - 4T
EST D119-07-240 - 4
(0 - 1)
3 - 125.604.401.40T0.86-1.250.96TT
EST D113-07-242 - 2
(2 - 1)
4 - 32.883.452.07H0.98-0.250.84BT
EST D103-07-244 - 2
(2 - 1)
9 - 41.494.005.00T0.9010.92TT
EST D128-06-241 - 1
(1 - 1)
6 - 63.653.501.78H0.82-0.751.00BX
EST D118-06-242 - 0
(1 - 0)
7 - 41.384.505.70T0.911.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 71%

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondParnu JK Vaprus
Paide LinnameeskondHacken
HackenPaide Linnameeskond
FC KuressaarePaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Paide LinnameeskondBala Town F.C.
Bala Town F.C.Paide Linnameeskond
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D124-08-241 - 3
(0 - 1)
4 - 5
EST D118-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 01.384.405.800.941.250.88X
UEFA ECL13-08-241 - 1
(1 - 1)
1 - 56.805.201.280.98-1.50.84X
UEFA ECL07-08-246 - 1
(3 - 1)
3 - 11.068.5016.500.902.50.92T
EST D104-08-240 - 2
(0 - 2)
8 - 45.004.151.470.97-10.85X
UEFA ECL01-08-244 - 0
(1 - 0)
3 - 82.683.402.210.78-0.250.98T
UEFA ECL25-07-242 - 1
(1 - 0)
11 - 21.853.603.350.850.50.91T
EST D121-07-243 - 1
(1 - 1)
10 - 11.304.857.000.921.50.84T
UEFA ECL18-07-240 - 1
(0 - 1)
12 - 61.434.255.401.001.250.76X
UEFA ECL11-07-241 - 2
(0 - 0)
3 - 44.903.901.520.81-10.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Nomme JK KaljuSo sánh số liệuPaide Linnameeskond
  • 41Tổng số ghi bàn18
  • 4.1Trung bình ghi bàn1.8
  • 7Tổng số mất bàn13
  • 0.7Trung bình mất bàn1.3
  • 80.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Nomme JK Kalju
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem8XemXem2XemXem9XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Nomme JK Kalju
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem8XemXem4XemXem6XemXem44.4%XemXem11XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Paide Linnameeskond
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem6XemXem2XemXem11XemXem31.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem1XemXem10%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Nomme JK Kalju
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng337052218
Chủ11203126
Khách225021012
Paide Linnameeskond
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng725411415
Chủ4122056
Khách3132199
Chi tiết về HT/FT
Nomme JK Kalju
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng700360011
Chủ400120000
Khách300240011
Paide Linnameeskond
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500505013
Chủ200204010
Khách300301003
Thời gian ghi bàn thắng
Nomme JK Kalju
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng41086218337
Chủ4644214111
Khách0442004226
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4743002000
Chủ4411000000
Khách0332002000
Paide Linnameeskond
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng32652232410
Chủ1122102214
Khách2143121036
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3253102001
Chủ1112101000
Khách2141001001
3 trận sắp tới
Nomme JK Kalju
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D115-09-2024KháchParnu JK Vaprus14 ngày
EST D118-09-2024ChủFC Nomme United17 ngày
EST D122-09-2024ChủJK Tallinna Kalev21 ngày
Paide Linnameeskond
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D115-09-2024ChủFC Nomme United14 ngày
EST D118-09-2024KháchJK Tallinna Kalev17 ngày
EST D121-09-2024ChủFC Kuressaare20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Nomme JK Kalju
Chấn thương
Án treo giò
Paide Linnameeskond
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 59.3%Thắng59.3% [16]
  • [7] 25.9%Hòa7.4% [16]
  • [4] 14.8%Bại33.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [9] 33.3%Thắng33.3% [9]
  • [2] 7.4%Hòa3.7% [1]
  • [2] 7.4%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    61 
  • Bị ghi
    29 
  • TB được điểm
    2.26 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    33 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    32 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    5.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bị ghi
    31
  • TB được điểm
    1.93
  • TB mất điểm
    1.15
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 70.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Nomme JK Kalju VS Paide Linnameeskond ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues