So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.00
0.5
0.82
0.98
2.25
0.82
2.00
3.25
3.45
Live
0.81
0.5
1.07
0.84
2
1.02
1.83
3.25
4.10
Run
0.94
0
0.94
2.50
1.5
0.26
1.04
7.90
56.00
BET365Sớm
1.03
0.5
0.83
1.00
2.25
0.85
2.00
3.20
4.10
Live
0.80
0.5
1.05
1.10
2.25
0.78
1.80
3.30
5.00
Run
0.90
0
0.95
4.90
1.5
0.14
1.08
8.00
101.00
Mansion88Sớm
1.01
0.5
0.83
1.00
2.25
0.82
2.01
3.05
3.35
Live
1.09
0.75
0.79
1.06
2.25
0.80
1.86
3.10
3.85
Run
0.97
0
0.93
3.70
1.5
0.18
1.05
7.10
180.00
188betSớm
1.01
0.5
0.83
0.99
2.25
0.83
2.00
3.25
3.45
Live
0.82
0.5
1.08
0.82
2
1.06
1.81
3.25
4.15
Run
0.95
0
0.95
2.56
1.5
0.27
1.04
8.10
56.00
SbobetSớm
0.84
0.5
1.00
0.97
2.25
0.85
1.84
3.11
3.90
Live
1.01
0.75
0.87
1.06
2.25
0.80
1.82
3.07
4.03
Run
0.93
0
0.97
4.00
1.5
0.15
1.02
8.40
335.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Universitatea Cluj
ChủHòaKhách
FC Dinamo 1948
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Universitatea ClujSo Sánh Sức MạnhFC Dinamo 1948
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-] FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201231466.7%
[ROM Liga I-] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301471250.0%

Thành tích đối đầu

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D104-05-243 - 3
(1 - 1)
5 - 32.583.102.55H0.9200.90HT
ROM D111-12-230 - 1
(0 - 1)
5 - 23.053.252.16T0.91-0.250.91TX
ROM D105-08-231 - 1
(0 - 1)
7 - 41.913.253.70H0.910.50.91TX
ROM D129-05-221 - 1
(1 - 1)
14 - 11.523.855.00H0.9910.83TX
ROM D121-05-222 - 0
(1 - 0)
3 - 92.793.002.32T0.74-0.251.08TX
ROMC29-11-171 - 1
(1 - 1)
4 - 17.105.201.27H0.96-1.50.80BX
ROM D128-02-153 - 0
(1 - 0)
5 - 31.703.504.05B0.960.750.90BT
ROMCL13-12-140 - 0
(0 - 0)
5 - 21.913.303.40H0.940.50.90TX
ROM D104-08-142 - 3
(1 - 3)
8 - 22.803.102.25B0.90-0.250.94BT
ROM D115-03-140 - 1
(0 - 0)
8 - 22.803.102.25B0.85-0.250.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
Universitaea ClujSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCFR Cluj
UTA AradUniversitaea Cluj
Universitaea ClujHermannstadt
Universitaea ClujOlimpia Satu Mare
FC Steaua BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujSlovan Liberec
Universitaea ClujDiosgyor VTK
VocklamarktUniversitaea Cluj
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D119-08-243 - 0
(1 - 0)
1 - 12.163.253.05T0.910.250.91TT
ROM D112-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 33.253.152.12H0.96-0.250.86BX
ROM D104-08-243 - 2
(0 - 1)
3 - 02.993.402.13T0.92-0.250.90TT
ROM D129-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.683.202.29H0.76-0.251.06BX
ROM D121-07-243 - 1
(3 - 1)
3 - 82.043.003.60T1.040.50.78TT
INT CF16-07-243 - 0
(1 - 0)
- T
ROM D113-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 01.613.704.80H0.840.750.98TX
INT CF05-07-240 - 2
(0 - 0)
3 - 42.723.601.99B0.92-0.250.78BX
INT CF04-07-240 - 2
(0 - 0)
1 - 42.053.502.65B0.850.250.85BX
INT CF01-07-240 - 5
(0 - 4)
6 - 7T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
CSM Politehnica IasiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
CFR ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiKryvbas
Dinamo BucurestiBistrica
DomzaleDinamo Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D124-08-242 - 1
(2 - 1)
2 - 62.753.452.250.80-0.251.02T
ROM D118-08-241 - 1
(0 - 0)
1 - 31.763.554.000.990.750.83X
ROM D112-08-242 - 2
(2 - 1)
6 - 32.583.302.430.9700.85T
ROM D102-08-244 - 1
(2 - 0)
5 - 21.943.303.550.940.50.88T
ROM D127-07-241 - 1
(1 - 0)
9 - 31.863.453.650.860.50.96X
ROM D121-07-244 - 1
(2 - 0)
5 - 32.063.203.350.800.251.02T
ROM D114-07-243 - 2
(1 - 2)
7 - 21.503.855.700.9410.88T
INT CF06-07-240 - 2
(0 - 1)
3 - 23.153.451.840.86-0.50.84X
INT CF05-07-242 - 1
(1 - 0)
3 - 2
INT CF29-06-243 - 4
(1 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

FC Universitatea ClujSo sánh số liệuFC Dinamo 1948
  • 18Tổng số ghi bàn22
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.2
  • 8Tổng số mất bàn16
  • 0.8Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem5XemXem2XemXem0XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem
FC Universitatea Cluj
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
FC Dinamo 1948
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Universitatea Cluj
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2103046
Chủ0003045
Khách2100001
FC Dinamo 1948
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0230297
Chủ0010264
Khách0220033
Chi tiết về HT/FT
FC Universitatea Cluj
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200030100
Chủ200000100
Khách000030000
FC Dinamo 1948
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng301010020
Chủ300000000
Khách001010020
Thời gian ghi bàn thắng
FC Universitatea Cluj
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1102003210
Chủ1102002210
Khách0000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001002000
Chủ1001001000
Khách0000001000
FC Dinamo 1948
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2311201132
Chủ1210200112
Khách1101001020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2300000020
Chủ1200000000
Khách1100000020
3 trận sắp tới
FC Universitatea Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D114-09-2024KháchRapid Bucuresti14 ngày
ROM D121-09-2024ChủCS Universitatea Craiova21 ngày
ROM D128-09-2024KháchCSM Politehnica Iasi28 ngày
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D114-09-2024ChủFC Unirea 2004 Slobozia14 ngày
ROM D121-09-2024KháchFC Otelul Galati21 ngày
ROM D128-09-2024ChủFC Botosani28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Universitatea Cluj
Chấn thương
Án treo giò
FC Dinamo 1948
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FC Universitatea Cluj VS FC Dinamo 1948 ngày 03-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues