Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] VfL Wolfsburg (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 2 | 16 | 83.3% |
[INT CF-] Slavia Praha (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 2 | 18 | 100.0% |
VfL Wolfsburg (w) |
Chủ - Khách |
---|
VfL Wolfsburg (W)Slavia Praha (W) |
Slavia Praha (W)VfL Wolfsburg (W) |
VfL Wolfsburg (W)Slavia Praha (W) |
Slavia Praha (W)VfL Wolfsburg (W) |
VfL Wolfsburg (W)Slavia Praha (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA WUC | 16-12-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | H | 0.88 | 3.75 | 0.88 | T | X | |||
UEFA WUC | 26-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 12 | 16.00 | 9.40 | 1.02 | T | 0.91 | -3 | 0.79 | B | X |
INT CF | 27-07-19 | 3 - 2 (2 - 1) | - | T | ||||||||
UEFA WUC | 28-03-18 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 11 | 13.00 | 7.10 | 1.11 | H | 0.90 | -2.25 | 0.92 | B | X |
UEFA WUC | 22-03-18 | 5 - 0 (3 - 0) | 11 - 2 | 1.01 | 13.00 | 20.00 | T | 0.82 | 3.5 | 1.00 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
VfL Wolfsburg (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 8 | H | ||||||||
GER WD1 | 20-05-24 | 6 - 0 (5 - 0) | 7 - 0 | 1.16 | 5.90 | 8.40 | T | 0.85 | 2 | 0.85 | T | T |
GER WD1 | 12-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | 8.80 | 5.60 | 1.16 | T | 0.75 | -2 | 0.95 | T | X |
GERWC | 09-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 7 | 2.07 | 3.50 | 2.61 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
GER WD1 | 03-05-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 7 - 0 | T | ||||||||
GER WD1 | 21-04-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 0 - 8 | T | ||||||||
GER WD1 | 13-04-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 4 - 7 | 9.40 | 6.10 | 1.14 | T | 0.90 | -2 | 0.80 | T | T |
GERWC | 30-03-24 | 9 - 0 (3 - 0) | 10 - 5 | T | ||||||||
GER WD1 | 23-03-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.56 | 3.30 | 2.19 | B | 0.72 | -0.25 | 0.98 | B | T |
GER WD1 | 15-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | 5.50 | 4.35 | 1.35 | B | 0.87 | -1.25 | 0.83 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
Slavia Praha (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-07-24 | 8 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
CZE W1 | 25-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
CZE W1 | 18-05-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 0 - 9 | |||||||||
CZE W1 | 11-05-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 0 - 8 | |||||||||
INT CF | 08-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.06 | 9.00 | 15.50 | 0.90 | 2.75 | 0.86 | X | ||
CZE W1 | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 7 | |||||||||
CZE W1 | 27-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
CZE W1 | 20-04-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 9 - 5 | |||||||||
Cz WC | 14-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:91% Tỷ lệ tài: 0%
VfL Wolfsburg (w) |
VfL Wolfsburg (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 4 | 2 | 5 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 4 | 2 | 4 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE W1 | 17-08-2024 | Chủ | FC Viktoria Plzen (W) | 21 ngày |
CZE W1 | 24-08-2024 | Chủ | Pardubice (W) | 28 ngày |
CZE W1 | 30-08-2024 | Khách | Horni Herspice (W) | 34 ngày |