[BRA Youth Championship-] Fluminense PI (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | 1 | 0.0% |
[BRA Youth Championship-] River (PI) Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | 4 | 16.7% |
Fluminense PI (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Fluminense PI (Youth)River (PI) Youth |
Fluminense PI (Youth)River (PI) Youth |
River (PI) YouthFluminense PI (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 26-08-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
BNY | 09-08-21 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | H | ||||||||
BNY | 18-07-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fluminense PI (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA YCup | 17-08-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
CSP YC | 11-01-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | 2.39 | 3.90 | 2.10 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | T |
CSP YC | 07-01-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - | 6.50 | 4.80 | 1.27 | B | 0.85 | -1.5 | 0.85 | B | T |
CSP YC | 04-01-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.42 | 3.95 | 5.10 | B | 0.76 | 1 | 0.94 | H | X |
BRA YCup | 23-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | B | ||||||||
BRA YCup | 17-10-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 16 - 4 | B | ||||||||
BRA YCup | 09-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
BRA YCup | 05-10-22 | 3 - 3 (2 - 2) | 5 - 6 | H | ||||||||
BRA YCup | 28-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 1.94 | 3.45 | 3.20 | H | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | X |
BNY | 07-08-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
River (PI) Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 15-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
BNY | 31-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 20 - 1 | |||||||||
BNY | 28-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | |||||||||
BNY | 22-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
BNY | 08-08-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
BNY | 30-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
BNY | 26-07-23 | 6 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
BNY | 19-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
BNY | 13-07-22 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 8 | |||||||||
CSP YC | 10-01-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.53 | 3.65 | 4.45 | 0.73 | 0.75 | 0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Fluminense PI (Youth) |
Fluminense PI (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|