Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 -0.25 0.85 0.95 -0.25 0.85 | 0.83 2.75 0.98 0.83 2.75 0.98 | 3.4 3 2.05 3.4 3 2.05 |
Live | 0.95 -0.25 0.85 0.95 -0.25 0.85 | 0.83 2.75 0.98 0.83 2.75 0.98 | 3.4 3 2.05 3.4 3 2.05 |
45 1:0 | - - - - | 0.8 1.5 1 0.8 2.25 1 | |
HT 1:0 | 0.87 -0.25 0.92 0.85 -0.25 0.95 | 0.85 2.25 0.95 0.87 2.25 0.92 | 1.61 3.5 6.5 1.57 3.5 6.5 |
58 2:0 | 0.82 -0.25 0.97 0.72 -0.25 -0.93 | 0.75 2 -0.95 0.82 3 0.97 | 1.53 3.4 7.5 1.07 10 29 |
87 2:1 | -0.77 0 0.6 -0.63 0 0.47 | -0.5 3.5 0.37 -0.43 3.5 0.32 | 1.14 5.5 51 1.14 5.5 67 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Santa Ana Sự kiện chính Municipal Liberia
2
Phút
1
87'
Jurguens Montenegro
Esyin cordero
Javier Camareno
82'
Jonathan Martinez
Johan Condega
80'
jarret forbes
Andy Reyes
80'
71'
Nextaly Rodriguez
Raulo vidal
71'
Fabrizio Ramírez
Jose Matarrita
67'
Erick Sanchez
63'
Barlon Sequeira
gabriel leon de
63'
Diego Madrigal
Ignacio Gómez
61'
waylon francis
Luis fallas
Jonathan Hansen
60'
56'
Jurguens Montenegro
Marvin Angulo
Andy Reyes
55'
adrian chevez
35'
23'
Ignacio Gómez
Jonathan Hansen
4'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1Góc8
- 4Sút trúng3
- 0Penalty0
- 1Thẻ vàng3
- 56Tấn công nguy hiểm89
- 10Sút không trúng16
- 23TL kiểm soát bóng77
- 0Thẻ đỏ0
- 105Tấn công141
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 5 | 9 | Bàn thắng | 20 |
11 | Bàn thua | 3 | 21 | Bàn thua | 12 |
5.00 | Phạt góc | 8.33 | 6.60 | Phạt góc | 7.80 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Santa AnaTỷ lệ ghi bàn thắngMunicipal Liberia
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 22
- 0
- 11
- 0
- 22
- 33
- 0
- 0
- 11
- 0
- 11
- 33
- 11
- 33
- 11