[INT CF-] Saku Sporting (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 9 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] MFA Zalgiris (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | 7 | 33.3% |
Saku Sporting (w) |
Chủ - Khách |
---|
Saku Sporting (W)MFA Zalgiris (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-11-22 | 5 - 1 (4 - 0) | 6 - 7 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Saku Sporting (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 20-07-24 | 7 - 2 (1 - 0) | 10 - 1 | T | ||||||||
EST WD2 | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | H | ||||||||
EST WD2 | 14-06-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 0 - 13 | T | ||||||||
EST WD2 | 07-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | B | ||||||||
EST WD2 | 04-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
Estonia cup (w) | 17-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
EST WD2 | 09-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | T | ||||||||
EST WD2 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | H | ||||||||
EST WD2 | 30-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MFA Zalgiris (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT ALW | 16-06-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 3 | |||||||||
INT CF | 11-06-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | |||||||||
LIT ALW | 26-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 | |||||||||
INT CF | 19-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 1 - 2 | |||||||||
LIT ALW | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
LIT ALW | 21-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 9 - 6 | |||||||||
INT CF | 09-03-24 | 2 - 5 (0 - 3) | - | |||||||||
LIT ALW | 17-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
LIT ALW | 13-09-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 8 - 0 | |||||||||
LIT ALW | 03-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Saku Sporting (w) |
Saku Sporting (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST WD2 | 03-08-2024 | Chủ | Tammeka Tartu (W) | 1 ngày |
EST WD2 | 11-08-2024 | Chủ | FC Flora Tallinn (W) | 9 ngày |
EST WD2 | 24-08-2024 | Chủ | JK Tabasalu (W) | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|