Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Boreham Wood |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Brentford (R) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 4 | 16.7% |
Boreham Wood |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Boreham Wood |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 3.40 | 3.80 | 1.69 | T | 0.82 | -0.75 | 0.88 | T | X |
INT CF | 13-07-24 | 2 - 4 (1 - 3) | - | B | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | 6.10 | 4.90 | 1.33 | B | 0.81 | -1.5 | 0.95 | B | X |
ENG Conf | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | 2.13 | 3.55 | 2.71 | H | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | X |
ENG Conf | 16-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.77 | 3.60 | 2.16 | H | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | X |
ENG Conf | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 7 | 1.94 | 3.55 | 3.10 | T | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | T |
ENG Conf | 06-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 15 - 1 | 1.95 | 3.50 | 3.10 | T | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | T |
ENG Conf | 01-04-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 3 - 6 | 1.50 | 3.85 | 5.10 | B | 0.96 | 1 | 0.86 | B | T |
ENG Conf | 29-03-24 | 1 - 4 (1 - 4) | 7 - 2 | 2.42 | 3.30 | 2.47 | B | 0.89 | 0 | 0.93 | B | T |
ENG Conf | 23-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.39 | 4.45 | 5.60 | B | 0.94 | 1.25 | 0.88 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Brentford (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 06-02-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
INT CF | 15-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 09-03-23 | 4 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
AOC | 09-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 3.30 | 3.45 | 1.90 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
AOC | 06-02-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | 5.20 | 4.10 | 1.40 | 0.70 | -1.25 | 1.00 | X | ||
AOC | 02-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.31 | 5.00 | 6.30 | 0.91 | 1.5 | 0.85 | X | ||
AOC | 11-02-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
AOC | 08-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | 10.50 | 6.50 | 1.18 | 0.91 | -2 | 0.91 | X | ||
AOC | 03-02-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Boreham Wood |
Boreham Wood |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 10-08-2024 | Chủ | Bath City | 18 ngày |
ENG CS | 17-08-2024 | Khách | Chesham United | 25 ngày |
ENG CS | 20-08-2024 | Khách | Dorking | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|