Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 0.75 0.88 0.98 0.75 0.88 | 0.98 3 0.88 0.98 3 0.88 | 3.75 1.73 4.5 3.75 1.73 4.5 |
Live | 0.98 0.75 0.88 0.98 0.75 0.88 | 0.98 3 0.88 0.98 3 0.88 | 3.75 1.73 4.5 3.75 1.73 4.5 |
HT 0:0 | 0.77 0.25 -0.91 0.8 0.25 -0.95 | 1 1.5 0.85 -0.98 1.5 0.82 | 2.1 2.75 4.33 2.2 2.75 4.33 |
66 1:0 | - - - - | -0.87 2 0.72 0.8 1.75 -0.95 | 1.22 5 19 1.2 5.5 23 |
67 1:0 | -0.8 0.25 0.67 -0.77 0.25 0.65 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Beijing Guoan FC4-3-35-4-1Tianjin Jinmen Tiger FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Beijing Guoan FC Sự kiện chính Tianjin Jinmen Tiger FC
2
Phút
0
Zhang Yuan
98'
Cao Yongjing
Gonçalo Rosa Gonçalves Pereira Rodrigues
87'
Wang Ziming
Fabio Abreu
87'
Bai Yang
Zhang Yuning
87'
87'
Wang Zhenghao
Mile Škorić
85'
Liu·Junxian
Su Yuanjie
85'
Wang Xianjun
Huang Jiahui
72'
Xie Weijun
Ba Dun
72'
Sun Xuelong
Guo Hao
Gonçalo Rosa Gonçalves Pereira Rodrigues
67'
Yang Liyu
Lin Liangming
66'
Zhang Yuan
Nicholas Yennaris
55'
Nicholas Yennaris
47'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 50TL kiểm soát bóng50
- 88Tấn công89
- 0Penalty0
- 4Góc5
- 6Sút trúng3
- 1Thẻ vàng0
- 0Thẻ đỏ0
- 29Tấn công nguy hiểm46
- 7Sút không trúng8
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 6 | 24 | Bàn thắng | 14 |
7 | Bàn thua | 4 | 17 | Bàn thua | 15 |
4.33 | Phạt góc | 7.33 | 4.80 | Phạt góc | 5.20 |
1 | Thẻ đỏ | 3 | 2 | Thẻ đỏ | 3 |
Beijing Guoan FCTỷ lệ ghi bàn thắngTianjin Jinmen Tiger FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 17
- 3
- 11
- 10
- 6
- 3
- 6
- 7
- 6
- 10
- 0
- 3
- 8
- 17
- 6
- 10
- 8
- 14
- 33
- 21