Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[JPN Nadeshiko League 2-1] Okayama Yunogo Belle (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 15 | 2 | 0 | 63 | 6 | 47 | 1 | 88.2% |
8 | 7 | 1 | 0 | 35 | 4 | 22 | 1 | 87.5% |
9 | 8 | 1 | 0 | 28 | 2 | 25 | 1 | 88.9% |
6 | 5 | 1 | 0 | 27 | 3 | 16 | 83.3% |
[JPN Nadeshiko League 2-5] Kibi International University (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 7 | 3 | 7 | 18 | 20 | 24 | 5 | 41.2% |
9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 12 | 14 | 6 | 44.4% |
8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 8 | 10 | 4 | 37.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 8 | 4 | 16.7% |
Okayama Yunogo Belle (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 31-03-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 1 - 5 | T | ||||||||
JWD2 | 10-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.57 | 3.70 | 4.70 | T | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | X |
JWD2 | 01-04-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | H | ||||||||
JWD2 | 29-05-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | B | ||||||||
JWD2 | 03-04-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
JWD2 | 26-06-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
JWD2 | 23-05-21 | 1 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
JWCLW | 22-11-20 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
JWCLW | 07-07-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | T | ||||||||
JWD2 | 07-10-17 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | 2.48 | 3.35 | 2.40 | H | 0.91 | 0 | 0.85 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Okayama Yunogo Belle (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 12-05-24 | 7 - 1 (3 - 1) | 8 - 0 | T | ||||||||
JWD2 | 06-05-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 0 - 6 | T | ||||||||
JWD2 | 03-05-24 | 0 - 6 (0 - 2) | - | T | ||||||||
JWD2 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | H | ||||||||
JWD2 | 21-04-24 | 0 - 6 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
JWD2 | 14-04-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
JWD2 | 07-04-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | T | ||||||||
JWD2 | 31-03-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 1 - 5 | T | ||||||||
JWD2 | 24-03-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | T | ||||||||
JWD2 | 17-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kibi International University (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 11-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
JWD2 | 06-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
JWD2 | 03-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
JWD2 | 27-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | |||||||||
JWD2 | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.35 | 2.92 | 2.61 | 0.75 | 0 | 0.95 | X | ||
JWD2 | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
JWD2 | 07-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
JWD2 | 31-03-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 1 - 5 | T | ||||||||
JWD2 | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 0 | |||||||||
JWD2 | 16-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Okayama Yunogo Belle (w) |
Okayama Yunogo Belle (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 4 | 1 | 3 | 7 | 3 | 6 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 01-06-2024 | Khách | Diavorosso Hiroshima (W) | 7 ngày |
JWD2 | 08-06-2024 | Khách | Fukuoka AN (W) | 14 ngày |
JWD2 | 15-06-2024 | Chủ | Yamato Sylphid (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 01-06-2024 | Chủ | Fukuoka AN (W) | 7 ngày |
JWD2 | 08-06-2024 | Khách | Yamato Sylphid (W) | 14 ngày |
JWD2 | 15-06-2024 | Chủ | Veertien Mie (W) | 21 ngày |