Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[JPN Nadeshiko League 2-6] Diosa Izumo (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 8 | 4 | 17 | 15 | 23 | 6 | 29.4% |
9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 8 | 13 | 7 | 33.3% |
8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 7 | 10 | 5 | 25.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% |
[JPN Nadeshiko League 2-5] Kibi International University (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 7 | 3 | 7 | 18 | 20 | 24 | 5 | 41.2% |
9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 12 | 14 | 6 | 44.4% |
8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 8 | 10 | 4 | 37.5% |
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 12 | 6 | 33.3% |
Diosa Izumo (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Diosa Izumo (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 03-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
JWD2 | 27-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
JWD2 | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
JWD2 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
JWD2 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
JWD2 | 31-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
JWD2 | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
JWD2 | 16-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
JW Cup | 04-12-22 | 5 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
JW Cup | 26-11-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kibi International University (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 03-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
JWD2 | 27-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | |||||||||
JWD2 | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.35 | 2.92 | 2.61 | 0.75 | 0 | 0.95 | X | ||
JWD2 | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
JWD2 | 07-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
JWD2 | 31-03-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 1 - 5 | |||||||||
JWD2 | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 0 | |||||||||
JWD2 | 16-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
J-U NCH W | 26-12-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 0 - 9 | |||||||||
J-U NCH W | 24-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 13 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Diosa Izumo (w) |
Diosa Izumo (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 18-05-2024 | Chủ | Okayama Yunogo Belle (W) | 7 ngày |
JWD2 | 25-05-2024 | Khách | Veertien Mie (W) | 14 ngày |
JWD2 | 01-06-2024 | Chủ | JFA Academy Fukushima (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 18-05-2024 | Chủ | Fujizakura Yamanashi (W) | 7 ngày |
JWD2 | 25-05-2024 | Khách | Okayama Yunogo Belle (W) | 14 ngày |
JWD2 | 01-06-2024 | Chủ | Fukuoka AN (W) | 21 ngày |