Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS TSA Premier League-7] Hobart Zebras |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3 | 2 | 16 | 28 | 60 | 11 | 7 | 14.3% |
11 | 1 | 2 | 8 | 14 | 29 | 5 | 7 | 9.1% |
10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 31 | 6 | 7 | 20.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 17 | 6 | 33.3% |
[AUS TSA Premier League-3] Devonport City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 13 | 5 | 2 | 60 | 19 | 44 | 3 | 65.0% |
10 | 6 | 3 | 1 | 27 | 6 | 21 | 3 | 60.0% |
10 | 7 | 2 | 1 | 33 | 13 | 23 | 3 | 70.0% |
6 | 2 | 4 | 0 | 13 | 7 | 10 | 33.3% |
Hobart Zebras |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 16-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 14 - 1 | B | ||||||||
TSA TPL | 29-07-23 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | 1.17 | 6.50 | 8.70 | B | 0.84 | 2 | 0.98 | B | T |
TSA TPL | 27-05-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 8 | 4.20 | 4.50 | 1.51 | B | 0.94 | -1 | 0.88 | B | X |
ATLC | 20-05-23 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | B | ||||||||
TSA TPL | 18-03-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | H | ||||||||
TSA TPL | 10-09-22 | 1 - 5 (1 - 2) | 4 - 12 | 5.40 | 4.80 | 1.37 | B | 0.95 | -1.25 | 0.81 | B | T |
TSA TPL | 16-07-22 | 2 - 3 (1 - 0) | 1 - 5 | 9.90 | 7.10 | 1.14 | B | 0.95 | -2.25 | 0.87 | B | T |
TSA TPL | 14-05-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | 1.12 | 7.40 | 10.50 | B | 0.82 | 2.25 | 1.00 | T | X |
A FFA Cup | 18-04-22 | 0 - 6 (0 - 3) | 3 - 6 | B | ||||||||
TSA TPL | 14-08-21 | 7 - 0 (4 - 0) | 13 - 4 | 1.11 | 7.50 | 11.50 | B | 0.99 | 2.5 | 0.83 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 67%
Hobart Zebras |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | T | ||||||||
TSA TPL | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 9 | 9.50 | 7.10 | 1.14 | B | 0.94 | -2.25 | 0.88 | B | X |
A FFA Cup | 27-04-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 7 - 7 | B | ||||||||
TSA TPL | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 3 | B | ||||||||
TSA TPL | 13-04-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 11 - 1 | T | ||||||||
TSA TPL | 06-04-24 | 2 - 6 (2 - 1) | 2 - 7 | B | ||||||||
TSA TPL | 23-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 14 - 2 | 1.12 | 7.60 | 10.50 | B | 0.92 | 2.5 | 0.84 | T | X |
TSA TPL | 16-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 14 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 02-03-24 | 6 - 2 (3 - 2) | 7 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 24-02-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Devonport City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | 2.48 | 3.35 | 2.24 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
TSA TPL | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.98 | 3.90 | 1.89 | 0.93 | -0.5 | 0.89 | X | ||
TSA TPL | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.86 | 3.75 | 3.15 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
TSA TPL | 13-04-24 | 1 - 5 (0 - 2) | - | |||||||||
TSA TPL | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
TSA TPL | 23-03-24 | 4 - 6 (4 - 2) | - | |||||||||
TSA TPL | 16-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 14 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 02-03-24 | 1 - 6 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 24-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
INT CF | 17-02-24 | 2 - 5 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 0%
Hobart Zebras |
Hobart Zebras |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 5 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 01-06-2024 | Chủ | South Hobart | 7 ngày |
TSA TPL | 15-06-2024 | Khách | Kingborough Lions | 21 ngày |
TSA TPL | 22-06-2024 | Khách | LAN Thurston | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 01-06-2024 | Khách | LAN Thurston | 7 ngày |
TSA TPL | 15-06-2024 | Chủ | Launceston City | 21 ngày |
TSA TPL | 22-06-2024 | Chủ | Riverside Olympic | 28 ngày |