Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
4.5
2.25
2.25
4.5
2.25
2.25
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
4.5
2.25
2.25
4.5
2.25
2.25
56
1:0
-
-
-
-
0.92
1.5
0.87
0.85
2
0.95
57
1:0
1
-0.25
0.8
-0.98
-0.25
0.77
-
-
-
-
4
2.87
2.1
1.66
3.25
6.5
65
2:0
-
-
-
-
0.87
1.75
0.92
0.92
2.75
0.87
1.53
3.4
8
1.07
9
21
71
3:0
0.85
-0.25
0.95
-0.87
0
0.67
0.92
2.75
0.87
0.85
3.5
0.95
73
3:0
-
-
-
-
-
-
-
-
1.07
9
21
1
51
67
79
3:1
-
-
-
-
1
3.5
0.8
-0.63
4.5
0.47
80
3:1
-
-
-
-
-
-
-
-
1
51
67
1.01
26
41
82
3:1
-0.87
0
0.67
-0.74
0
0.57
-
-
-
-
85
3:2
-
-
-
-
-0.33
4.5
0.23
-0.33
5.5
0.23
1
41
101
1.1
7
41
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
-
-
-
Live
-
-
-
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
JK Tallinna Kalev (w) Sự kiện chính Tammeka Tartu (w)
3
Phút
2
87'
Goal
76'
Goal
Goal
71'
Goal
66'
Goal
47'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 3Thẻ vàng1
  • 130Tấn công173
  • 3Góc4
  • 0Penalty1
  • 3Sút không trúng5
  • 43TL kiểm soát bóng57
  • 0Thẻ đỏ0
  • 5Sút trúng6
  • 57Tấn công nguy hiểm82

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng79Bàn thắng21
5Bàn thua515Bàn thua23
4.00Phạt góc1.333.60Phạt góc4.50
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
JK Tallinna Kalev (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngTammeka Tartu (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 5
1~10
  • 21
  • 11
11~20
  • 11
  • 16
21~30
  • 4
  • 11
31~40
  • 11
  • 16
41~45
  • 14
  • 5
46~50
  • 4
  • 5
51~60
  • 7
  • 21
61~70
  • 11
  • 5
71~80
  • 14
  • 5
81~90
  • 4

JK Tallinna Kalev (w) VS Tammeka Tartu (w) ngày 07-09-2024 - Bongdalu

Hot Leagues