So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

JK Tabasalu (w)
ChủHòaKhách
Tammeka Tartu (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JK Tabasalu (w)So Sánh Sức MạnhTammeka Tartu (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Women's Meistri Liiga-2] JK Tabasalu (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
13724361623253.8%
751122516271.4%
621314117433.3%
64021631266.7%
[EST Women's Meistri Liiga-4] Tammeka Tartu (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
13607253518446.2%
730414189642.9%
630311179350.0%
62041119633.3%

Thành tích đối đầu

JK Tabasalu (w)            
Chủ - Khách
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Estonia cup (w)23-04-243 - 0
(2 - 0)
3 - 9T
EST WD203-11-230 - 3
(0 - 0)
7 - 3B
EST WD226-08-230 - 0
(0 - 0)
5 - 7H
EST WD230-07-233 - 0
(2 - 0)
6 - 3B
EST WD227-05-231 - 1
(0 - 0)
3 - 6H
Estonia cup (w)24-05-230 - 1
(0 - 0)
2 - 5B
EST WD201-10-222 - 3
(0 - 1)
3 - 6T
EST WD216-07-222 - 4
(2 - 4)
3 - 7T
EST WD230-04-222 - 1
(2 - 1)
10 - 0T
INT CF22-11-202 - 0
(0 - 0)
3 - 12B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

JK Tabasalu (w)            
Chủ - Khách
FC Lootos Polva (W)JK Tabasalu (W)
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
JK Tallinna Kalev (W)JK Tabasalu (W)
JK Tabasalu (W)Viimsi JK (W)
Saku Sporting (W)JK Tabasalu (W)
JK Tallinna Kalev (W)JK Tabasalu (W)
Saku Sporting (W)JK Tabasalu (W)
Viimsi JK (W)JK Tabasalu (W)
Saku Sporting (W)JK Tabasalu (W)
JK Tabasalu (W)JK Tallinna Kalev (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST WD227-04-240 - 7
(0 - 6)
3 - 5T
Estonia cup (w)23-04-243 - 0
(2 - 0)
3 - 9T
EST WD217-04-242 - 1
(1 - 1)
4 - 1B
EST WD213-04-244 - 0
(2 - 0)
2 - 3T
EST WD229-03-241 - 0
(0 - 0)
13 - 4B
INT CF09-03-240 - 1
(0 - 0)
6 - 4T
INT CF03-02-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2B
EST WD226-11-231 - 1
(1 - 0)
- H
EST WD218-11-231 - 1
(1 - 0)
12 - 3H
EST WD211-11-230 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Tammeka Tartu (w)            
Chủ - Khách
Tammeka Tartu (W)Saku Sporting (W)
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
Viimsi JK (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)FC Flora Tallinn (W)
Tammeka Tartu (W)FC Lootos Polva (W)
Tammeka Tartu (W)Viimsi JK (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tallinna Kalev (W)
Tammeka Tartu (W)FC Flora Tallinn (W)
Saku Sporting (W)Tammeka Tartu (W)
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST WD227-04-242 - 3
(1 - 2)
5 - 7
Estonia cup (w)23-04-243 - 0
(2 - 0)
3 - 9T
EST WD219-04-241 - 2
(1 - 1)
-
EST WD213-04-240 - 5
(0 - 3)
1 - 12
EST WD229-03-243 - 2
(3 - 2)
15 - 1
INT CF03-03-244 - 5
(0 - 0)
-
EST WD226-11-232 - 0
(1 - 0)
-
EST WD221-11-232 - 6
(1 - 1)
0 - 12
EST WD210-11-231 - 5
(0 - 2)
14 - 3
EST WD203-11-230 - 3
(0 - 0)
7 - 3B

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

JK Tabasalu (w)So sánh số liệuTammeka Tartu (w)
  • 18Tổng số ghi bàn23
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.3
  • 6Tổng số mất bàn26
  • 0.6Trung bình mất bàn2.6
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

JK Tabasalu (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Tammeka Tartu (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
JK Tabasalu (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Tammeka Tartu (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
JK Tabasalu (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Tammeka Tartu (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
JK Tabasalu (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Tammeka Tartu (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
JK Tabasalu (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1133101110
Chủ0101001100
Khách1032100010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1110000000
Chủ0100000000
Khách1010000000
Tammeka Tartu (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2002100011
Chủ1002100010
Khách1000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2001000000
Chủ1001000000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
JK Tabasalu (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST WD210-05-2024ChủFC Flora Tallinn (W)5 ngày
EST WD218-05-2024KháchTallinna FC Ararat (W)13 ngày
EST WD207-06-2024ChủJK Tallinna Kalev (W)33 ngày
Tammeka Tartu (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST WD211-05-2024ChủTallinna FC Ararat (W)6 ngày
EST WD218-05-2024KháchJK Tallinna Kalev (W)13 ngày
EST WD207-06-2024ChủViimsi JK (W)33 ngày

Chấn thương và Án treo giò

JK Tabasalu (w)
Chấn thương
Án treo giò
Tammeka Tartu (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

JK Tabasalu (w)
Đội hình ()
Dự bị
Tammeka Tartu (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 53.8%Thắng46.2% [6]
  • [2] 15.4%Hòa0.0% [6]
  • [4] 30.8%Bại53.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 38.5%Thắng23.1% [3]
  • [1] 7.7%Hòa0.0% [0]
  • [1] 7.7%Bại23.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    2.77 
  • TB mất điểm
    1.23 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.69 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bị ghi
    35
  • TB được điểm
    1.92
  • TB mất điểm
    2.69
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    1.38
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    3.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

JK Tabasalu (w) VS Tammeka Tartu (w) ngày 05-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues