[KOR K4-10] Pyeongchang FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 26 | 22 | 10 | 33.3% |
9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 9 | 17 | 6 | 55.6% |
9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 5 | 10 | 11.1% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 10 | 50.0% |
[KOR K4-7] Jinju Citizen |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 8 | 4 | 7 | 31 | 27 | 28 | 7 | 42.1% |
9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 13 | 15 | 9 | 44.4% |
10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 14 | 13 | 4 | 40.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 10 | 50.0% |
Pyeongchang FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KCL 4 | 18-05-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 6 - 5 | H | ||||||||
KCL 4 | 28-10-23 | 2 - 4 (1 - 0) | - | T | ||||||||
KCL 4 | 10-06-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 3 | B | ||||||||
KCL 4 | 08-10-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | B | ||||||||
KCL 4 | 15-05-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KCL 4 | 21-08-21 | 1 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
KCL 4 | 17-04-21 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pyeongchang FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KCL 4 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | B | ||||||||
KCL 4 | 24-08-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
KCL 4 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | H | ||||||||
KCL 4 | 27-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
KCL 4 | 20-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
KCL 4 | 13-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
KCL 4 | 29-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
KCL 4 | 22-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
KCL 4 | 08-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
KCL 4 | 02-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jinju Citizen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KCL 4 | 01-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
KCL 4 | 24-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
KCL 4 | 18-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 4 | |||||||||
KCL 4 | 20-07-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
KCL 4 | 14-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 3 | |||||||||
KCL 4 | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
KCL 4 | 22-06-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
KCL 4 | 15-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
KCL 4 | 08-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
KCL 4 | 01-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pyeongchang FC |
Pyeongchang FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 5 | 3 | 4 | 3 | 2 | 3 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 4 | 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 4 | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KCL 4 | 22-09-2024 | Khách | Jeonbuk Hyundai Motors II | 14 ngày |
KCL 4 | 28-09-2024 | Chủ | Chungju Citizen | 20 ngày |
KCL 4 | 05-10-2024 | Khách | Seoul United | 27 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KCL 4 | 22-09-2024 | Chủ | Dangjin Citizen | 14 ngày |
KCL 4 | 29-09-2024 | Chủ | Pyeongtaek Citizen | 21 ngày |
KCL 4 | 06-10-2024 | Chủ | Jeonju Citizen FC | 28 ngày |