So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
0
0.80
0.89
2.25
0.91
2.62
3.20
2.35
Live
0.91
-0.25
0.95
0.99
2.25
0.85
3.10
3.05
2.23
Run
0.02
-0.25
6.25
5.88
0.5
0.01
15.50
1.01
14.50
BET365Sớm
1.03
0
0.78
0.90
2.25
0.90
2.63
3.30
2.30
Live
0.95
-0.25
0.85
0.95
2.25
0.85
3.00
3.40
2.05
Run
1.20
0
0.65
7.40
0.5
0.08
13.00
1.03
13.00
Mansion88Sớm
1.00
0
0.76
0.84
2.25
0.92
2.75
3.10
2.31
Live
1.42
0
0.54
0.96
2.25
0.86
3.30
3.10
2.03
Run
1.88
0
0.37
8.33
0.5
0.02
11.00
1.13
6.90
188betSớm
1.03
0
0.81
0.90
2.25
0.92
2.62
3.20
2.35
Live
0.97
-0.25
0.91
1.00
2.25
0.86
3.20
3.05
2.19
Run
1.13
0
0.76
3.22
0.5
0.17
9.30
1.13
7.90
SbobetSớm
1.00
0
0.82
0.90
2.25
0.90
2.60
2.96
2.38
Live
1.08
0
0.76
1.02
2.25
0.80
3.01
2.99
2.20
Run
1.36
0
0.57
5.26
0.5
0.01
7.00
1.25
5.50

Bên nào sẽ thắng?

Pakhtakor
ChủHòaKhách
Navbahor Namangan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PakhtakorSo Sánh Sức MạnhNavbahor Namangan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu11%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-4] Pakhtakor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
18855252029444.4%
934211913633.3%
9513141116355.6%
63301281250.0%
[UZB Super League-7] Navbahor Namangan
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
17584221923729.4%
935113714533.3%
82339129925.0%
6330931250.0%

Thành tích đối đầu

Pakhtakor            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganPakhtakor
PakhtakorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganPakhtakor
Navbahor NamanganPakhtakor
PakhtakorNavbahor Namangan
PakhtakorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganPakhtakor
Navbahor NamanganPakhtakor
PakhtakorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganPakhtakor
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D110-08-231 - 2
(0 - 2)
5 - 32.252.913.00T0.970.250.85TT
UZB D117-03-232 - 1
(1 - 1)
5 - 52.023.153.45T1.020.50.86TT
UzbC02-09-222 - 1
(1 - 1)
3 - 61.972.973.65B0.970.50.85BT
UZB D128-08-221 - 1
(0 - 0)
5 - 12.652.962.47H0.9800.84HH
UZB D101-04-221 - 0
(0 - 0)
4 - 31.423.856.30T0.8211.00TX
UZB D115-09-210 - 0
(0 - 0)
8 - 11.235.009.30H0.881.51.00TX
UZB D107-04-211 - 2
(0 - 1)
6 - 35.104.051.47T0.95-10.87HT
UZB D101-09-201 - 1
(0 - 1)
4 - 65.304.201.44H1.03-10.79BX
UZB D127-02-202 - 1
(0 - 1)
10 - 31.185.6011.00T0.871.750.95TT
UZB D115-09-190 - 1
(0 - 1)
3 - 7T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Pakhtakor            
Chủ - Khách
FK AndijonPakhtakor
PakhtakorNasaf Qarshi
PakhtakorQizilqum Zarafshon
Dinamo SamarqandPakhtakor
Olympic FK TashkentPakhtakor
PakhtakorMetallurg Bekobod
PakhtakorSogdiana Jizak
PakhtakorKuruvchi Kokand Qoqon
JizakPakhtakor
PakhtakorSogdiana Jizak
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D102-06-241 - 3
(0 - 2)
6 - 02.613.202.37T1.0100.81TT
Uzbekistan Su29-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 43.052.892.24H0.83-0.250.99BT
UZB D125-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 41.404.156.10H1.021.250.80TX
UZB D120-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 53.353.501.93H0.93-0.50.93BX
UZB D111-05-241 - 2
(0 - 0)
3 - 33.003.202.20T0.93-0.250.93TT
UZB D107-05-244 - 3
(3 - 1)
4 - 51.503.654.85T0.9510.75TT
UzbC26-04-242 - 3
(1 - 3)
3 - 2B
UzbC19-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 5H
UzbC12-04-241 - 2
(1 - 2)
6 - 6T
UZB D130-03-242 - 3
(2 - 2)
9 - 31.533.905.20B1.0110.85HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodNavbahor Namangan
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Navbahor NamanganLokomotiv Tashkent
Dinamo SamarqandNavbahor Namangan
Navbahor NamanganFK Andijon
Nasaf QarshiNavbahor Namangan
Navbahor NamanganTermez Surkhon
Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D130-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 11.394.207.001.011.250.85X
UZB D124-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 24.753.451.670.93-0.750.89X
UZB D119-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 31.713.354.600.940.750.92X
UZB D112-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 23.053.052.020.92-0.250.78T
UZB D105-05-244 - 0
(1 - 0)
1 - 21.474.105.800.8611.00T
UzbC28-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 1
UzbC21-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 2
UzbC14-04-240 - 1
(0 - 0)
7 - 3
UZB D131-03-242 - 2
(0 - 2)
9 - 31.304.358.200.801.250.96T
UZB D117-03-242 - 2
(0 - 0)
0 - 28.004.501.330.99-1.250.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 5 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

PakhtakorSo sánh số liệuNavbahor Namangan
  • 18Tổng số ghi bàn16
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 15Tổng số mất bàn8
  • 1.5Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Pakhtakor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Navbahor Namangan
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Pakhtakor
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem
Navbahor Namangan
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Pakhtakor
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2222197
Chủ1110152
Khách1112045
Navbahor Namangan
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng13311511
Chủ1211138
Khách0120023
Chi tiết về HT/FT
Pakhtakor
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310111011
Chủ100011010
Khách210100001
Navbahor Namangan
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310130010
Chủ200120010
Khách110010000
Thời gian ghi bàn thắng
Pakhtakor
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4211102113
Chủ2101101001
Khách2110001112
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4100001010
Chủ2000001000
Khách2100000010
Navbahor Namangan
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0320032114
Chủ0210030104
Khách0110002010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0320011001
Chủ0210010001
Khách0110001000
3 trận sắp tới
Pakhtakor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D123-06-2024KháchOTMK Olmaliq7 ngày
UZB D130-06-2024ChủKuruvchi Bunyodkor14 ngày
Navbahor Namangan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D121-06-2024ChủQizilqum Zarafshon5 ngày
UZB D129-06-2024KháchFK Andijon13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Pakhtakor
Chấn thương
Án treo giò
Navbahor Namangan
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 44.4%Thắng29.4% [5]
  • [5] 27.8%Hòa47.1% [5]
  • [5] 27.8%Bại23.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng11.8% [2]
  • [4] 22.2%Hòa17.6% [3]
  • [2] 11.1%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    1.39 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.12
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Pakhtakor VS Navbahor Namangan ngày 16-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues