Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SWI Divison 1-] Servette U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | 8 | 33.3% |
[SWI Divison 1-] FC Luzern U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | 4 | 16.7% |
Servette U21 |
Chủ - Khách |
---|
FC Luzern U21Servette U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 04-11-23 | 4 - 2 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Servette U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 04-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | H | ||||||||
SUI PL | 28-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | T | ||||||||
SUI PL | 21-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | B | ||||||||
SUI PL | 17-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | 2.47 | 3.45 | 2.36 | H | 0.92 | 0 | 0.84 | H | T |
SUI PL | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 31-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 5 | B | ||||||||
SUI PL | 23-03-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
SUI PL | 17-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | H | ||||||||
SUI PL | 09-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Luzern U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
SUI PL | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 6 | |||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 17-04-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 7 - 9 | 2.17 | 3.50 | 2.68 | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | ||
SUI PL | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
SUI PL | 30-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 23-03-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 16-03-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 09-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Servette U21 |
Servette U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 2 | 4 | 3 | 2 | 2 | 5 | 1 | 6 | 10 |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 4 | 5 |
Khách | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 7 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 3 | 5 |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 7 | 6 | 5 | 6 | 4 | 8 | 7 | 3 | 6 |
Chủ | 3 | 5 | 4 | 1 | 1 | 3 | 5 | 4 | 2 | 4 |
Khách | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 6 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 3 | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 18-05-2024 | Khách | Zurich B team | 6 ngày |
SUI PL | 25-05-2024 | Chủ | Young Boys U21 | 13 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 18-05-2024 | Chủ | Bruhl SG | 6 ngày |
SUI PL | 25-05-2024 | Khách | Lugano U21 | 13 ngày |