So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.78
0.25
0.98
0.96
2.25
0.80
2.03
3.15
3.20
Live
0.81
0.25
1.01
0.98
2.25
0.82
-
-
-
Run
0.63
0
1.23
2.43
3.5
0.21
1.20
4.65
14.50
BET365Sớm
0.88
0.25
0.98
1.03
2.25
0.83
2.10
3.20
3.30
Live
0.83
0.25
1.03
1.03
2.25
0.83
2.05
3.20
3.40
Run
0.55
0
1.50
7.75
3.5
0.07
1.00
41.00
301.00
Mansion88Sớm
0.79
0.25
1.01
0.99
2.25
0.81
1.97
3.15
3.45
Live
0.81
0.25
1.03
0.99
2.25
0.83
2.12
3.15
3.00
Run
0.51
0
1.49
3.03
3.5
0.21
1.13
4.75
49.00
188betSớm
0.79
0.25
0.99
0.97
2.25
0.81
2.03
3.15
3.20
Live
0.87
0.25
0.97
1.06
2.25
0.76
-
-
-
Run
4.54
0.25
0.06
4.54
3.5
0.04
1.20
4.65
14.50
SbobetSớm
0.82
0.25
1.00
1.00
2.25
0.80
2.02
2.98
3.23
Live
0.84
0.25
1.00
1.02
2.25
0.80
2.05
3.03
3.28
Run
1.01
0.25
0.83
6.66
3.5
0.01
1.29
3.74
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Danubio FC
ChủHòaKhách
CA River Plate Montevideo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Danubio FCSo Sánh Sức MạnhCA River Plate Montevideo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[URU Primera Division-14] Danubio FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
153571319141420.0%
6042474150.0%
931591210733.3%
6411891366.7%
[URU Primera Division-13] CA River Plate Montevideo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
153572025141320.0%
8323151411737.5%
70345113160.0%
62221010833.3%

Thành tích đối đầu

Danubio FC            
Chủ - Khách
CA River PlateDanubio FC
Danubio FCCA River Plate
Danubio FCCA River Plate
CA River PlateDanubio FC
Danubio FCCA River Plate
Danubio FCCA River Plate
CA River PlateDanubio FC
CA River PlateDanubio FC
CA River PlateDanubio FC
Danubio FCCA River Plate
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D102-03-241 - 0
(0 - 0)
6 - 82.113.003.20B0.840.250.98BX
URU D111-11-230 - 0
(0 - 0)
8 - 32.063.103.20H0.800.251.02TX
URU D122-07-230 - 0
(0 - 0)
3 - 32.003.303.15H1.000.50.76TX
URU D131-03-232 - 1
(2 - 0)
1 - 32.193.302.78B0.990.250.83BT
URU D124-09-223 - 0
(2 - 0)
8 - 42.293.102.77T1.050.250.77TT
URU D110-07-221 - 3
(1 - 2)
5 - 22.393.052.66B0.8101.01BT
URU D123-04-220 - 0
(0 - 0)
3 - 62.133.202.96H0.890.250.87TX
URU D104-02-210 - 4
(0 - 3)
7 - 42.143.103.05T0.890.250.93TT
URU D123-10-204 - 0
(3 - 0)
1 - 62.323.152.70B0.7701.05BT
URU D108-08-201 - 3
(0 - 1)
3 - 32.413.152.60B0.8100.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Danubio FC            
Chủ - Khách
Danubio FCCentro Atletico Fenix
Danubio FCLiverpool URU
Boston RiverDanubio FC
Danubio FCNacional Montevideo
Miramar Misiones FCDanubio FC
Cerro MontevideoDanubio FC
Danubio FCRampla Juniors FC
Cerro LargoDanubio FC
Danubio FCDeportivo Maldonado
Danubio FCDeportivo Rayo Zuliano
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D118-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 42.143.103.00T0.890.250.93TX
URU D128-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 52.673.202.31T1.0500.77TX
URU D121-07-241 - 2
(1 - 0)
2 - 42.143.103.05T0.890.250.93TT
URU D113-07-240 - 6
(0 - 3)
0 - 73.903.301.78B0.80-0.751.02BT
URU D107-07-242 - 3
(2 - 0)
2 - 42.503.002.57T0.8800.94TT
URU D122-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 72.333.002.77H0.7501.07HX
URU D116-06-242 - 0
(1 - 0)
1 - 11.933.203.45T0.930.50.89TX
URU D109-06-242 - 2
(0 - 1)
8 - 62.193.003.00H0.930.250.89TT
URU D103-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 42.243.152.81H1.020.250.80TX
CON CSA30-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.107.2013.50H0.922.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

CA River Plate Montevideo            
Chủ - Khách
CA River PlateNacional Montevideo
CA River PlateRacing Club Montevideo
Defensor Sporting MontevideoCA River Plate
CA River PlateCA Penarol
Centro Atletico FenixCA River Plate
Wanderers FCCA River Plate
CA River PlateDeportivo Maldonado
Club Atletico ProgresoCA River Plate
CA River PlateRacing Club Montevideo
Cerro MontevideoCA River Plate
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D118-08-243 - 3
(2 - 1)
2 - 105.503.951.460.96-10.86T
URU D129-07-242 - 2
(0 - 2)
5 - 32.603.152.391.0000.82T
URU D119-07-240 - 1
(0 - 1)
5 - 31.793.303.850.790.51.03X
URU D114-07-241 - 3
(1 - 1)
0 - 85.003.651.530.78-11.04T
URU D107-07-241 - 0
(1 - 0)
6 - 22.163.053.050.890.250.93X
URU D123-06-241 - 3
(1 - 2)
10 - 32.283.152.751.050.250.77T
URU D115-06-241 - 1
(0 - 1)
7 - 52.343.202.650.7901.03X
URU D109-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.023.253.151.020.50.80X
URU D102-06-243 - 3
(0 - 2)
9 - 62.873.252.160.86-0.250.96T
URU D126-05-243 - 2
(0 - 2)
8 - 12.243.052.911.000.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Danubio FCSo sánh số liệuCA River Plate Montevideo
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn18
  • 1.2Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%TL thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Danubio FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem9XemXem3XemXem11XemXem39.1%XemXem7XemXem30.4%XemXem13XemXem56.5%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem1XemXem10%XemXem7XemXem70%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
CA River Plate Montevideo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem8XemXem6XemXem9XemXem34.8%XemXem14XemXem60.9%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Danubio FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem9XemXem7XemXem7XemXem39.1%XemXem11XemXem47.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem
CA River Plate Montevideo
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem9XemXem5XemXem9XemXem39.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem5XemXem21.7%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem83.3%XemXem1XemXem8.3%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
640266.7%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Danubio FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0100001
Khách0000000
CA River Plate Montevideo
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0001021
Chủ0001021
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Danubio FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100000
Chủ000100000
Khách000000000
CA River Plate Montevideo
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010000000
Chủ010000000
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Danubio FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000001
Chủ0000000001
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000001
Chủ0000000001
Khách0000000000
CA River Plate Montevideo
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001100001
Chủ0001100001
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000000
Chủ0001000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Danubio FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CA River Plate Montevideo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Danubio FC
Chấn thương
Án treo giò
CA River Plate Montevideo
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 20.0%Thắng20.0% [3]
  • [5] 33.3%Hòa33.3% [3]
  • [7] 46.7%Bại46.7% [7]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [4] 26.7%Hòa20.0% [3]
  • [2] 13.3%Bại26.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.27 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bị ghi
    25
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.93
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Danubio FC VS CA River Plate Montevideo ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues