Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER Bundesliga 5-] VfB Auerbach |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 11 | 8 | 33.3% |
[GER Bundesliga 5-] Ludwigsfelder FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 16 | 2 | 0.0% |
VfB Auerbach |
Chủ - Khách |
---|
Ludwigsfelder FCVfB Auerbach |
VfB AuerbachLudwigsfelder FC |
Ludwigsfelder FCVfB Auerbach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 26-08-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
GER OBW | 04-06-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | 1.80 | 3.60 | 3.15 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | H |
GER OBW | 10-12-22 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
VfB Auerbach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 2 | T | ||||||||
GER D5 | 10-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
GER D5 | 04-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
GER OBW | 08-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 7 | 1.95 | 3.75 | 2.69 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
GER D5 | 02-06-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | 2.87 | 3.55 | 1.93 | T | 0.77 | -0.5 | 0.93 | T | T |
GER OBW | 30-04-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 10 | T | ||||||||
GER OBW | 30-03-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 8 | T | ||||||||
GER OBW | 04-02-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | 1.51 | 4.25 | 3.95 | B | 0.88 | 1 | 0.82 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Ludwigsfelder FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 24-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
GER D5 | 11-08-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
GER D5 | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
GER D5 | 08-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
GER D5 | 02-06-24 | 2 - 3 (2 - 0) | - | 2.18 | 3.50 | 2.47 | 0.73 | 0 | 0.97 | T | ||
GER OBW | 03-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
VfB Auerbach |
VfB Auerbach |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|