Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.93
2.5
0.88
0.93
2.5
0.88
0.98
3.5
0.83
0.98
3.5
0.83
11
1.06
29
11
1.06
29
Live
0.93
2.5
0.88
0.93
2.5
0.88
0.98
3.5
0.83
0.98
3.5
0.83
11
1.06
29
11
1.06
29
14
1:0
0.87
2
0.92
0.92
2
0.87
0.92
3.25
0.87
0.95
4.25
0.85
1.18
7
10
1.04
12
21
16
0:0
0.92
2
0.87
0.95
2
0.85
0.95
4.25
0.85
0.9
3.25
0.9
1.04
12
21
1.2
6.5
9.5
44
1:0
0.87
1.25
0.92
0.9
1.25
0.9
0.75
2
-0.95
0.8
3
1
1.36
4.33
9
1.06
10
21
45
2:0
1
1.25
0.8
-0.98
1.25
0.77
0.97
3
0.82
1
4
0.8
1.06
10
23
1.01
26
34
HT
2:0
-
-
-
-
0.77
3.75
-0.98
0.95
4
0.85
1.01
26
34
1.01
23
29
49
3:0
0.82
1
0.97
0.87
1
0.92
0.82
3.75
0.97
0.97
4.75
0.82
82
3:1
0.72
0.25
-0.93
0.75
0.25
-0.95
-0.98
4.5
0.77
-0.8
4.5
0.62
90
4:1
0.95
0.25
0.85
-0.37
0.25
0.26
-0.7
4.5
0.52
-0.25
5.5
0.17
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.93
2.5
0.88
Live
0.95
0.25
0.85
Tài xỉu
Sớm
0.95
-0.12
0.85
Live
-0.57
9.5
0.425
Đội hìnhHoạt hình
Japan (w) U20 Sự kiện chính Ghana (w) U20
4
Phút
1
94'
Yellow cardAfi Amenyeku
Miyu MatsunagaGoal
90'
87'
Yellow cardStella Nyamekye
83'
PenaltyStella Nyamekye
raika okamuraYellow card
83'
76'
Midfield
SubstitutionJ. Owusuaa
SubstitutionBeline Nyarkoh
75'
Yellow cardHelen Alormenu
Midfield
Manaka Hayashi Substitution
Aemu Oyama Substitution
71'
Midfield
Maya Hijikata Substitution
Chinari Sasai Substitution
70'
70'
Midfield
SubstitutionMercy Attobrah
SubstitutionM. Amponsah
Miku HayamaGoal
50'
Midfield
Miyu Matsunaga Substitution
Rihona Ujihara Substitution
45'
45'
Midfield
SubstitutionMafia Nyame
SubstitutionWasiima Mohammed
45'
Midfield
SubstitutionT. Twum
SubstitutionJennifer Dawah
45'
Midfield
SubstitutionSarah Kulible
SubstitutionHannah Nyame
Manaka MatsukuboGoal
51'
Chinari SasaiGoal
45'
Midfield
Rio Sasaki Substitution
Fuka Tsunoda Substitution
42'
33'
VARBeline Nyarkoh
Midfield
raika okamura Substitution
Hiromi Yoneda Substitution
26'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 4Góc5
  • 7Sút trúng4
  • 1Thẻ vàng3
  • 0Thẻ đỏ0
  • 79Tấn công nguy hiểm59
  • 9Sút không trúng11
  • 75TL kiểm soát bóng25
  • 137Tấn công113
  • 0Penalty1

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
6Bàn thắng331Bàn thắng19
6Bàn thua310Bàn thua7
4.67Phạt góc1.335.90Phạt góc3.50
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
Japan (w) U20Tỷ lệ ghi bàn thắngGhana (w) U20
20 trận gần nhất
Ghi bàn
1~10
11~20
21~30
31~40
41~45
46~50
51~60
61~70
71~80
81~90

Japan (w) U20 VS Ghana (w) U20 ngày 06-09-2024 - Bongdalu

Hot Leagues