[NOR U19-] Strindheim TF U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 22 | 12 | 13 | 66.7% |
[NOR U19-] Ranheim IL U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 12 | 10 | 50.0% |
Strindheim TF U19 |
Chủ - Khách |
---|
Ranheim IL U19Strindheim TF U19 |
Ranheim IL U19Strindheim TF U19 |
Ranheim IL U19Strindheim TF U19 |
Strindheim TF U19Ranheim IL U19 |
Strindheim TF U19Ranheim IL U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 27-09-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | B | ||||||||
NOR U19 | 07-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 16 | H | ||||||||
NOR U19 | 26-05-21 | 3 - 5 (2 - 2) | 3 - 6 | T | ||||||||
NOR U19 | 18-10-17 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | H | ||||||||
NOR U19 | 31-08-16 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 4 | 5.60 | 5.30 | 1.28 | T | 0.95 | -1.5 | 0.75 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Strindheim TF U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 27-09-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | B | ||||||||
NOR U19 | 06-09-23 | 6 - 3 (2 - 2) | 9 - 4 | T | ||||||||
NOR U19 | 18-06-23 | 4 - 3 (1 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
NOR U19 | 14-06-23 | 6 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
NOR U19 | 07-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 16 | H | ||||||||
NOR U19 | 26-04-23 | 4 - 2 (2 - 1) | 16 - 0 | T | ||||||||
NOR U19 | 18-06-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 10 | H | ||||||||
NOR U19 | 26-05-21 | 3 - 5 (2 - 2) | 3 - 6 | T | ||||||||
NOR U19 | 28-10-20 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | T | ||||||||
NOR U19 | 14-10-20 | 6 - 2 (2 - 2) | 7 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ranheim IL U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 12-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
NOR U19 | 07-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 11 - 0 | |||||||||
NOR U19 | 27-09-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | B | ||||||||
NOR U19 | 20-09-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 7 | |||||||||
NOR U19 | 13-09-23 | 6 - 3 (5 - 2) | 5 - 7 | |||||||||
NOR U19 | 07-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 16 | H | ||||||||
NOR U19 | 31-05-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
NOR U19 | 27-05-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 5 | |||||||||
NOR U19 | 24-05-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 2 | |||||||||
NOR U19 | 08-06-22 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Strindheim TF U19 |
Strindheim TF U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|