So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.06
0.25
0.76
0.88
2
0.92
2.34
2.90
2.88
Live
1.19
0.25
0.66
0.98
2
0.82
2.46
2.77
2.84
Run
0.75
0
1.09
3.44
4.5
0.11
9.40
1.08
11.00
BET365Sớm
0.75
0
1.05
0.90
2
0.90
2.38
3.10
2.80
Live
1.05
0.25
0.75
0.90
2
0.90
2.40
2.90
3.00
Run
0.72
0
1.07
11.00
5.5
0.04
1.00
29.00
151.00
Mansion88Sớm
0.91
0.25
0.85
0.96
2.25
0.80
2.28
2.88
2.87
Live
1.16
0.25
0.70
1.07
2
0.75
2.42
2.78
2.76
Run
0.90
0
0.94
3.12
4.5
0.18
5.60
1.28
6.10
188betSớm
1.07
0.25
0.77
0.89
2
0.93
2.34
2.90
2.88
Live
1.20
0.25
0.67
0.99
2
0.83
2.46
2.76
2.85
Run
0.76
0
1.11
3.57
4.5
0.12
9.60
1.08
11.00
SbobetSớm
1.04
0.25
0.80
0.93
2
0.89
2.30
2.87
2.95
Live
1.08
0.25
0.76
1.06
2
0.76
2.35
2.81
2.93
Run
0.75
0
1.09
6.66
5.5
0.01
7.30
1.15
8.80

Bên nào sẽ thắng?

Ferroviaria SP
ChủHòaKhách
Athletic Club MG
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ferroviaria SPSo Sánh Sức MạnhAthletic Club MG
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu6%
  • Tất cả
  • 2T 1H 0B
    0T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie C-] Ferroviaria SP
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211061150.0%
[BRA Serie C-] Athletic Club MG
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201351466.7%

Thành tích đối đầu

Ferroviaria SP            
Chủ - Khách
Ferroviaria SPAthletic Club MG
Athletic Club MGFerroviaria SP
Ferroviaria SPAthletic Club MG
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D310-08-241 - 1
(1 - 0)
0 - 72.302.952.89H1.040.250.78TH
BRA D410-09-231 - 2
(0 - 1)
8 - 41.982.853.80T0.980.50.84TT
BRA D406-09-231 - 0
(0 - 0)
6 - 62.063.053.30T0.790.251.03TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Ferroviaria SP            
Chủ - Khách
Ferroviaria SPLondrina PR
Ypiranga(RS)Ferroviaria SP
Botafogo PBFerroviaria SP
Ferroviaria SPVolta Redonda
Ferroviaria SPAthletic Club MG
Ypiranga(RS)Ferroviaria SP
Ferroviaria SPLondrina PR
Sao BernardoFerroviaria SP
Ferroviaria SPRemo Belem (PA)
Sampaio CorreaFerroviaria SP
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D307-09-243 - 2
(1 - 1)
6 - 41.902.973.90T0.900.50.94TT
BRA D331-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.482.942.66H0.8100.95HX
BRA D324-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 22.292.972.89B1.010.250.75BH
BRA D319-08-245 - 1
(3 - 0)
3 - 31.953.053.60T0.950.50.87TT
BRA D310-08-241 - 1
(1 - 0)
0 - 72.302.952.89H1.040.250.78TH
BRA D304-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 22.342.723.25T1.020.250.80TX
BRA D329-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 61.922.973.80H0.920.50.90TX
BRA D320-07-240 - 0
(0 - 0)
11 - 71.873.103.85H0.870.50.95TX
BRA D315-07-242 - 1
(0 - 1)
10 - 51.843.054.05T0.840.50.98TT
BRA D306-07-240 - 2
(0 - 2)
2 - 62.502.932.64T0.8600.98TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%

Athletic Club MG            
Chủ - Khách
Athletic Club MGYpiranga(RS)
Londrina PRAthletic Club MG
Athletic Club MGYpiranga(RS)
Floresta CEAthletic Club MG
Ferroviaria SPAthletic Club MG
Athletic Club MGConfianca SE
TombenseAthletic Club MG
Nautico (PE)Athletic Club MG
Athletic Club MGLondrina PR
FigueirenseAthletic Club MG
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D307-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.433.906.000.8311.01X
BRA D302-09-242 - 3
(1 - 2)
5 - 52.532.942.600.8500.91T
BRA D324-08-243 - 1
(0 - 1)
7 - 41.583.554.850.800.750.96T
BRA D317-08-241 - 3
(0 - 3)
7 - 63.303.052.130.96-0.250.86T
BRA D310-08-241 - 1
(1 - 0)
0 - 72.302.952.89H1.040.250.78TH
BRA D303-08-243 - 0
(1 - 0)
1 - 11.413.956.300.7811.04T
BRA D327-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 42.563.152.560.9100.91H
BRA D321-07-242 - 2
(0 - 1)
2 - 112.203.202.840.950.250.87T
BRA D313-07-242 - 1
(1 - 0)
10 - 101.813.253.850.810.51.01T
BRA D307-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 102.483.102.680.8401.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 5 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Ferroviaria SPSo sánh số liệuAthletic Club MG
  • 14Tổng số ghi bàn18
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.8
  • 7Tổng số mất bàn9
  • 0.7Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Ferroviaria SP
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem12XemXem4XemXem5XemXem57.1%XemXem5XemXem23.8%XemXem12XemXem57.1%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem7XemXem3XemXem1XemXem63.6%XemXem1XemXem9.1%XemXem7XemXem63.6%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Athletic Club MG
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem14XemXem3XemXem4XemXem66.7%XemXem14XemXem66.7%XemXem5XemXem23.8%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem
Ferroviaria SP
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem10XemXem5XemXem6XemXem47.6%XemXem12XemXem57.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem5XemXem5XemXem1XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Athletic Club MG
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem10XemXem2XemXem9XemXem47.6%XemXem12XemXem57.1%XemXem5XemXem23.8%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ferroviaria SP
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1001012
Chủ0001012
Khách1000000
Athletic Club MG
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1001021
Chủ1000000
Khách0001021
Chi tiết về HT/FT
Ferroviaria SP
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000110000
Chủ000100000
Khách000010000
Athletic Club MG
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010000
Chủ000010000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Ferroviaria SP
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000100101
Chủ0000100101
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100000
Chủ0000100000
Khách0000000000
Athletic Club MG
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1100000010
Chủ0000000000
Khách1100000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Ferroviaria SP
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D323-09-2024KháchAthletic Club MG7 ngày
BRA D328-09-2024KháchLondrina PR12 ngày
BRA D305-10-2024ChủYpiranga(RS)19 ngày
Athletic Club MG
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D323-09-2024ChủFerroviaria SP7 ngày
BRA D328-09-2024KháchYpiranga(RS)12 ngày
BRA D305-10-2024ChủLondrina PR19 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ferroviaria SP
Chấn thương
Án treo giò
Athletic Club MG
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Ferroviaria SP VS Athletic Club MG ngày 17-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues