[HUN Cup-] BKV Elore |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 10 | 50.0% |
[HUN Cup-] Gyirmot SE |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | 50.0% |
BKV Elore |
Chủ - Khách |
---|
BKV EloreGyirmot SE |
Gyirmot SEBKV Elore |
BKV EloreGyirmot SE |
Gyirmot SEBKV Elore |
Gyirmot SEBKV Elore |
BKV EloreGyirmot SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 17-04-13 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 15-09-12 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 27-05-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN D2E | 19-11-11 | 4 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 05-03-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN D2E | 15-08-10 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
BKV Elore |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 08-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
HUN D3E | 28-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | H | ||||||||
HUN Cup | 24-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D3E | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
HUN D3E | 11-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
HUN D3E | 07-08-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 2 - 8 | T | ||||||||
HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
HUN D3E | 28-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gyirmot SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 01-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
HUN D2E | 25-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | |||||||||
HUN D2E | 18-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 2 | |||||||||
HUN D2E | 11-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
HUN D2E | 04-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 2.37 | 3.15 | 2.62 | 0.82 | 0 | 1.02 | X | ||
HUN D2E | 28-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.36 | 3.20 | 2.60 | 0.79 | 0 | 0.97 | T | ||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | 1.68 | 3.75 | 3.90 | 0.87 | 0.75 | 0.89 | T | ||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 1 | 2.21 | 3.65 | 2.36 | 0.78 | 0 | 0.92 | T | ||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
BKV Elore |
BKV Elore |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 22-09-2024 | Chủ | Bekescsaba | 7 ngày |
HUN D2E | 29-09-2024 | Khách | Szeged Csanad | 14 ngày |
HUN D2E | 06-10-2024 | Chủ | Budapest Honved | 21 ngày |