[LIT Women's A Lyga-] FC Hegelmann (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | 8 | 33.3% |
[LIT Women's A Lyga-] Gintra Universitetas (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 33.3% |
FC Hegelmann (W) |
Chủ - Khách |
---|
Gintra Universitetas (W)FC Hegelmann (W) |
FC Hegelmann (W)Gintra Universitetas (W) |
FC Hegelmann (W)Gintra Universitetas (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT ALW | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | H | ||||||||
LIT ALW | 09-11-23 | 0 - 7 (0 - 5) | 0 - 18 | B | ||||||||
LIT ALW | 11-06-23 | 0 - 5 (0 - 4) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Hegelmann (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT ALW | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | H | ||||||||
LIT ALW | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | H | ||||||||
LIT ALW | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | B | ||||||||
LIT ALW | 14-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 12 - 1 | T | ||||||||
LIT ALW | 09-11-23 | 0 - 7 (0 - 5) | 0 - 18 | B | ||||||||
LIT ALW | 01-10-23 | 5 - 2 (2 - 2) | 15 - 2 | T | ||||||||
LIT ALW | 10-09-23 | 4 - 0 (4 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
LIT ALW | 03-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
LIT ALW | 25-06-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
LIT ALW | 17-06-23 | 5 - 1 (3 - 0) | 7 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gintra Universitetas (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA WUC | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 12 | 8.70 | 5.60 | 1.16 | 0.76 | -2 | 0.94 | X | ||
UEFA WUC | 04-09-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 13 - 0 | |||||||||
LIT ALW | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | H | ||||||||
INT CF | 17-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
INT CF | 28-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 3 | 2.37 | 3.95 | 2.11 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | ||
INT CF | 16-06-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | |||||||||
LIT ALW | 26-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 | |||||||||
INT CF | 19-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 1 - 2 | |||||||||
LIT ALW | 12-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | |||||||||
INT CF | 08-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
FC Hegelmann (W) |
FC Hegelmann (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|