Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BEL First Amateur Division-] Binche |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 8 | 8 | 33.3% |
[BEL First Amateur Division-] RAEC Mons |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 8 | 9 | 33.3% |
Binche |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Binche |
Chủ - Khách |
---|
Patro EisdenBinche |
BincheStandard Liege II |
St. Gilloise BBinche |
RUS RebecquoiseBinche |
GanshorenBinche |
RCS VerlaineBinche |
BincheRFC Meux |
BincheWarnant |
BincheRFC Meux |
Solieres SportBinche |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL Cup | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
BEL FAD | 01-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BEL FAD | 28-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 0 | 3.45 | 3.55 | 1.82 | H | 0.97 | -0.5 | 0.79 | B | T |
BSA D | 12-05-24 | 1 - 6 (1 - 4) | 1 - 6 | T | ||||||||
BSA D | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | H | ||||||||
BSA D | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 8 | T | ||||||||
BSA D | 17-12-23 | 3 - 4 (0 - 2) | 9 - 0 | B | ||||||||
BSA D | 10-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | H | ||||||||
BSA D | 30-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
BSA D | 05-03-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
RAEC Mons |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL Cup | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BEL FAD | 01-09-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
BEL FAD | 28-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | 1.47 | 4.15 | 5.00 | 0.83 | 1 | 0.93 | X | ||
INT CF | 14-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 0 | 1.41 | 4.65 | 5.00 | 0.91 | 1.25 | 0.85 | T | ||
INT CF | 10-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 04-08-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 2 - 10 | 5.20 | 4.50 | 1.36 | 0.88 | -1.25 | 0.82 | T | ||
INT CF | 21-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
INT CF | 28-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 8 | 7.00 | 5.60 | 1.20 | 0.94 | -1.75 | 0.76 | X | ||
BSA D | 05-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 6 | |||||||||
BSA D | 07-02-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Binche |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RAEC Mons |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Binche |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RAEC Mons |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 21-09-2024 | Khách | Tubize | 7 ngày |
BEL FAD | 28-09-2024 | Khách | RFC Tournai | 14 ngày |
BEL FAD | 05-10-2024 | Chủ | Charleroi B | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 21-09-2024 | Chủ | Excelsior Virton | 7 ngày |
BEL FAD | 29-09-2024 | Khách | Union Royale Namur | 15 ngày |
BEL FAD | 05-10-2024 | Khách | Tubize | 21 ngày |