Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[POR Campeonato Nacional-] Vitoria Guimaraes B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 11 | 3 | 16.7% |
[POR Campeonato Nacional-] Atletico Arcos |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 | 16.7% |
Vitoria Guimaraes B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Vitoria Guimaraes B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D3 | 25-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
POR D3 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | 2.11 | 3.15 | 2.78 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | T |
INT CF | 11-08-24 | 4 - 3 (2 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
POR D3 | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | B | ||||||||
POR D3 | 24-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | H | ||||||||
POR D3 | 17-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
POR D3 | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 12 - 4 | B | ||||||||
POR D3 | 03-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Atletico Arcos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D3 | 25-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
POR D3 | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
INT CF | 10-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
POR CN | 24-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
POR CN | 11-09-22 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
POR CN | 29-09-19 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
POR D3 | 25-03-18 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
POR D3 | 25-02-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 4 | |||||||||
POR D3 | 07-01-18 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | |||||||||
POR D3 | 27-08-17 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vitoria Guimaraes B |
Atletico Arcos |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vitoria Guimaraes B |
Atletico Arcos |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 | 9 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|