[AUS TSA Women's Super League-] Glenorchy Knights (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 15 | 7 | 33.3% |
[AUS TSA Women's Super League-] Kingborough Lions (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 25 | 11 | 10 | 50.0% |
Glenorchy Knights (w) |
Chủ - Khách |
---|
Kingborough Lions (W)Glenorchy Knights (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Australia T S L | 29-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Glenorchy Knights (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Australia T S L | 18-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | 8.20 | 7.00 | 1.13 | H | 0.80 | -2.5 | 0.90 | B | X |
Australia T S L | 27-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 4 | T | ||||||||
Australia T S L | 20-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | 1.37 | 4.90 | 4.70 | T | 0.77 | 1.25 | 0.93 | T | X |
Australia T S L | 13-07-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 4 | B | ||||||||
Australia T S L | 29-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | B | ||||||||
Australia T S L | 22-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | B | ||||||||
Australia T S L | 15-06-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | T | ||||||||
Australia T S L | 25-05-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 1 - 9 | 3.35 | 3.70 | 1.72 | B | 0.77 | -0.75 | 0.93 | B | T |
Australia T S L | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 2 | H | ||||||||
Australia T S L | 05-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 9 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Kingborough Lions (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Australia T S L | 03-08-24 | 1 - 15 (0 - 2) | 6 - 11 | |||||||||
Australia T S L | 27-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
Australia T S L | 20-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.38 | 4.80 | 5.30 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | ||
Australia T S L | 13-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
Australia T S L | 29-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | B | ||||||||
Australia T S L | 01-06-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
Australia T S L | 26-05-24 | 1 - 4 (1 - 4) | 4 - 7 | 1.27 | 5.40 | 5.60 | 0.88 | 1.75 | 0.82 | T | ||
ATWC | 18-05-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 11 - 4 | |||||||||
Australia T S L | 11-05-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 6 - 8 | |||||||||
Australia T S L | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Glenorchy Knights (w) |
Glenorchy Knights (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 | 4 | 1 | 2 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 7 | 5 | 3 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|