[SVK WD1-] Slovan Bratislava (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | 50.0% |
[SVK WD1-] AS Trencin (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 16 | 6 | 33.3% |
Slovan Bratislava (w) |
Chủ - Khách |
---|
AS Trencin (W)Slovan Bratislava (W) |
Slovan Bratislava (W)AS Trencin (W) |
AS Trencin (W)Slovan Bratislava (W) |
Slovan Bratislava (W)AS Trencin (W) |
Slovan Bratislava (W)AS Trencin (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK WD1 | 02-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | T | ||||||||
SVK WD1 | 16-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SVK WD1 | 18-03-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | T | ||||||||
SVK WD1 | 15-10-22 | 4 - 1 (2 - 0) | 18 - 0 | T | ||||||||
SLO WL | 04-10-20 | 7 - 1 (4 - 0) | - | T | 0.79 | 5.75 | 0.91 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Slovan Bratislava (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK WD1 | 10-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
SVK WD1 | 08-06-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | T | ||||||||
SVK WD1 | 01-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SVK WD1 | 25-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
SVK WD1 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
SVK WD1 | 04-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
SVK WD1 | 26-04-24 | 8 - 2 (2 - 1) | 11 - 3 | B | ||||||||
SVK WD1 | 20-04-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
SVK WC | 17-04-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 8 - 2 | 1.30 | 5.00 | 6.60 | B | 0.89 | 1.5 | 0.87 | B | T |
SVK WD1 | 06-04-24 | 2 - 6 (1 - 1) | 1 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
AS Trencin (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK WD1 | 10-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
SVK WD1 | 08-06-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
SVK WD1 | 01-06-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
SVK WD1 | 25-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
SVK WD1 | 18-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 | |||||||||
SVK WD1 | 01-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
SVK WD1 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SVK WD1 | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 4 | |||||||||
SVK WD1 | 13-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
SVK WD1 | 23-03-24 | 3 - 5 (1 - 2) | 6 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Slovan Bratislava (w) |
Slovan Bratislava (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 5 | 3 | 0 | 0 | 4 | 7 | 5 | 0 |
Chủ | 3 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 4 | 2 | 1 | 4 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|