[GER Bundesliga 5-] Adams Sam Beek |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 15 | 5 | 16.7% |
[GER Bundesliga 5-] 1. FC Gievenbeck |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 7 | 15 | 83.3% |
Adams Sam Beek |
Chủ - Khách |
---|
Adams Sam Beek1. FC Gievenbeck |
1. FC GievenbeckAdams Sam Beek |
Adams Sam Beek1. FC Gievenbeck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 02-04-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 5 - 5 | B | ||||||||
GER OBW | 02-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GER OBW | 27-03-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | 1.77 | 3.75 | 3.45 | T | 0.98 | 0.75 | 0.78 | T | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Adams Sam Beek |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 16-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
GER D5 | 09-08-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 2 - 4 | H | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 5 - 3 (2 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
INT CF | 17-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | H | ||||||||
GER OBW | 23-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | 2.34 | 3.80 | 2.17 | T | 0.92 | 0 | 0.78 | T | T |
GER OBW | 20-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | 6.90 | 5.40 | 1.22 | B | 0.87 | -1.75 | 0.83 | B | X |
GER OBW | 19-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 14-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
GER OBW | 01-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
GER OBW | 10-03-24 | 4 - 3 (3 - 1) | 4 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
1. FC Gievenbeck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
INT CF | 30-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 13 - 0 | 1.02 | 9.90 | 15.50 | ||||||
GER OBW | 26-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
GER OBW | 17-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
GER OBW | 03-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
GER OBW | 21-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 9 - 5 | |||||||||
GER OBW | 28-03-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 1 - 4 | |||||||||
GER OBW | 18-02-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
GER OBW | 09-02-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 6 | 4.05 | 3.85 | 1.56 | 0.94 | -0.75 | 0.76 | H | ||
GER OBW | 24-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Adams Sam Beek |
Adams Sam Beek |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|