So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
2.50
0
0.10
1.40
3.5
0.51
-
-
-
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
2.50
0
0.10
0.97
3.5
0.73
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FC Terek Groznyi Youth
ChủHòaKhách
Baltika Kaliningrad Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Terek Groznyi YouthSo Sánh Sức MạnhBaltika Kaliningrad Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Youth League-] FC Terek Groznyi Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123718516.7%
[RUS Youth League-6] Baltika Kaliningrad Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
18756263126638.9%
9522151217655.6%
923411199622.2%
64111371366.7%

Thành tích đối đầu

FC Terek Groznyi Youth            
Chủ - Khách
FC Terek Groznyi YouthBaltika Kaliningrad Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC22-09-231 - 4
(1 - 2)
8 - 32.283.952.45B0.8601.00BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

FC Terek Groznyi Youth            
Chủ - Khách
Rubin Kazan (R)FC Terek Groznyi Youth
FC Terek Groznyi YouthStrogino Youth
Krylya Sovetov Samara YouthFC Terek Groznyi Youth
Chertanovo Moscow YouthFC Terek Groznyi Youth
FC Terek Groznyi YouthFK Rostov Youth
CSKA Moscow (R)FC Terek Groznyi Youth
FC Terek Groznyi YouthFK Orenburg Youth
FC Terek Groznyi YouthDinamo Moscow Youth
Fakel YouthFC Terek Groznyi Youth
FC Terek Groznyi YouthZenit St.Petersburg Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC13-09-244 - 0
(2 - 0)
10 - 61.743.803.20B0.940.750.76BT
RUS YthC30-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 52.173.902.48H0.990.250.77TX
RUS YthC23-08-244 - 1
(3 - 1)
10 - 92.253.852.52B0.7700.99BT
RUS YthC09-08-241 - 2
(0 - 0)
4 - 5T
RUS YthC02-08-242 - 2
(1 - 2)
6 - 64.754.251.42H0.75-1.250.95BT
RUS YthC26-07-246 - 1
(4 - 1)
3 - 11.185.707.50B0.9320.77BT
RUS YthC19-07-242 - 1
(1 - 0)
11 - 2T
RUS YthC12-07-241 - 2
(1 - 1)
8 - 4B
RUS YthC05-07-243 - 1
(0 - 1)
6 - 92.092.903.05B0.850.250.85BT
RUS YthC28-06-242 - 1
(0 - 1)
8 - 48.205.901.16T0.94-20.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

Baltika Kaliningrad Youth            
Chủ - Khách
Baltika Kaliningrad YouthFK Ural Youth
FK Nizhny Novgorod YouthBaltika Kaliningrad Youth
Baltika Kaliningrad YouthFK Orenburg Youth
Baltika Kaliningrad YouthPFC Sochi Youth
Rubin Kazan (R)Baltika Kaliningrad Youth
Baltika Kaliningrad YouthUOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
Spartak Moscow YouthBaltika Kaliningrad Youth
Konopliev YouthBaltika Kaliningrad Youth
Baltika Kaliningrad YouthStrogino Youth
FK Krasnodar YouthBaltika Kaliningrad Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC13-09-244 - 0
(1 - 0)
1 - 51.693.603.550.900.750.80T
RUS YthC30-08-241 - 2
(1 - 1)
- 3.804.351.590.99-0.750.77X
RUS YthC23-08-241 - 3
(1 - 1)
6 - 61.275.107.000.821.50.94T
RUS YthC09-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 72.093.752.460.930.250.77X
RUS YthC02-08-240 - 1
(0 - 0)
11 - 21.983.352.900.750.250.95X
RUS YthC26-07-244 - 2
(1 - 0)
8 - 21.554.053.900.9610.74T
RUS YthC19-07-243 - 1
(2 - 0)
7 - 51.116.3010.500.962.250.74T
RUS YthC12-07-242 - 0
(2 - 0)
-
RUS YthC05-07-243 - 2
(1 - 0)
6 - 81.464.204.400.8010.90T
RUS YthC28-06-241 - 3
(0 - 2)
16 - 21.484.354.100.8010.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

FC Terek Groznyi YouthSo sánh số liệuBaltika Kaliningrad Youth
  • 13Tổng số ghi bàn20
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.0
  • 25Tổng số mất bàn15
  • 2.5Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Terek Groznyi Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
610516.7%Xem480.0%120.0%Xem
Baltika Kaliningrad Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Terek Groznyi Youth
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
40130.0%Xem375.0%125.0%Xem
Baltika Kaliningrad Youth
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Terek Groznyi Youth
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1200011
Chủ0100001
Khách1100010
Baltika Kaliningrad Youth
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110134
Chủ0100123
Khách0010011
Chi tiết về HT/FT
FC Terek Groznyi Youth
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010002
Chủ000010000
Khách000000002
Baltika Kaliningrad Youth
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100101000
Chủ100001000
Khách000100000
Thời gian ghi bàn thắng
FC Terek Groznyi Youth
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010000001
Chủ0000000001
Khách0010000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000001
Chủ0000000001
Khách0010000000
Baltika Kaliningrad Youth
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1001101012
Chủ0001101002
Khách1000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001100000
Chủ0001100000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
FC Terek Groznyi Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC27-09-2024KháchUOR-5 Moskovskaya Oblast Youth7 ngày
RUS YthC04-10-2024ChủKrylya Sovetov Samara Youth14 ngày
RUS YthC18-10-2024KháchStrogino Youth28 ngày
Baltika Kaliningrad Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC27-09-2024ChủFakel Youth7 ngày
RUS YthC04-10-2024KháchFK Orenburg Youth14 ngày
RUS YthC18-10-2024ChủFK Nizhny Novgorod Youth28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Terek Groznyi Youth
Chấn thương
Án treo giò
Baltika Kaliningrad Youth
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

FC Terek Groznyi Youth
Đội hình ()
Dự bị
Baltika Kaliningrad Youth
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng38.9% [7]
  • [] 0%Hòa27.8% [7]
  • [] 0%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng11.1% [2]
  • [] 0%Hòa16.7% [3]
  • [] 0%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bị ghi
    31
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.72
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

FC Terek Groznyi Youth VS Baltika Kaliningrad Youth ngày 19-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues