Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[UZB D1B-] Buxoro University |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 23 | 15 | 9 | 50.0% |
[UZB D1B-] Qiziriq Football Club |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 7 | 12 | 66.7% |
Buxoro University |
Chủ - Khách |
---|
Qiziriq Football ClubBuxoro University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 05-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Buxoro University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 12-08-24 | 4 - 2 (2 - 1) | - | B | ||||||||
UZB D1B | 30-06-24 | 3 - 9 (0 - 6) | - | T | ||||||||
UZB D1B | 24-06-24 | 6 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
UZB D1B | 18-06-24 | 3 - 5 (0 - 2) | - | T | ||||||||
UZB D1B | 12-06-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | B | ||||||||
UZB D1B | 06-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
UZB D1B | 02-06-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | T | ||||||||
UZB D1B | 28-05-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | T | ||||||||
UZB D1B | 23-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
UZB D1B | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Qiziriq Football Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 13-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 05-08-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | |||||||||
UzbC | 05-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
UZB D1B | 30-06-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
UZB D1B | 24-06-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
UZB D1B | 18-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
UZB D1B | 12-06-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 06-06-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 02-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 28-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Buxoro University |
Buxoro University |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 2 | 5 | 4 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 5 |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 2 | 6 | 1 | 6 | 0 | 2 | 5 | 6 | 11 |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 7 |
Khách | 3 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|